Số liệu thống kê, nhận định VALERENGA gặp ODD GRENLAND
VĐQG Na Uy, vòng 11
Valerenga
FT
0 - 1
(0-0)
Odd Grenland
- Thống kê Valerenga đấu với Odd Grenland
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Valerenga gặp Odd Grenland
Valerenga
20%
Hòa
20%
Odd Grenland
60%
27/08 | Valerenga | 2 - 2 | Odd Grenland |
23/07 | Odd Grenland | 2 - 1 | Valerenga |
22/10 | Odd Grenland | 2 - 1 | Valerenga |
27/06 | Valerenga | 0 - 1 | Odd Grenland |
28/11 | Odd Grenland | 1 - 2 | Valerenga |
- PHONG ĐỘ VALERENGA
- PHONG ĐỘ ODD GRENLAND1
13/09 | Odd Grenland | 1 - 2 | IL Hodd |
01/09 | Lyn | 0 - 0 | Odd Grenland |
23/08 | Odd Grenland | 1 - 2 | Kongsvinger |
17/08 | Moss FK | 2 - 2 | Odd Grenland |
10/08 | Odd Grenland | 1 - 2 | Raufoss IL |
Nhận định, soi kèo Valerenga vs Odd Grenland
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để VLR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: VLR
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của VLR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OGRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valerenga gặp Odd Grenland
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bodo Glimt | 21 | 15 | 3 | 3 | 58 | 19 | 48 |
2. | Viking | 21 | 14 | 4 | 3 | 51 | 29 | 46 |
3. | Brann | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 30 | 40 |
4. | Tromso | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 27 | 39 |
5. | Rosenborg | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 23 | 33 |
6. | Fredrikstad | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 30 |
7. | Valerenga | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 35 | 30 |
8. | Sandefjord | 20 | 9 | 1 | 10 | 37 | 30 | 28 |
9. | KFUM Oslo | 21 | 7 | 7 | 7 | 33 | 26 | 28 |
10. | Sarpsborg | 21 | 7 | 7 | 7 | 33 | 31 | 28 |
11. | Molde | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 28 | 27 |
12. | Kristiansund | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 42 | 24 |
13. | HamKam | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 36 | 21 |
14. | Bryne | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 37 | 20 |
15. | Stromsgodset | 21 | 5 | 1 | 15 | 28 | 46 | 16 |
16. | Haugesund | 21 | 1 | 3 | 17 | 12 | 54 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY