Số liệu thống kê, nhận định VALMIERA / BSS gặp FK LIEPAJA
VĐQG Latvia, vòng 20
Valmiera / BSS
FT
1 - 1
(0-1)
FK Liepaja
- Thống kê Valmiera / BSS đấu với FK Liepaja
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Valmiera / BSS gặp FK Liepaja
Valmiera / BSS
40%
Hòa
20%
FK Liepaja
40%
20/10 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
28/07 | FK Liepaja | 0 - 0 | Valmiera / BSS |
24/05 | FK Liepaja | 0 - 3 | Valmiera / BSS |
14/04 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
17/09 | FK Liepaja | 1 - 4 | Valmiera / BSS |
- PHONG ĐỘ VALMIERA / BSS
30/01 | Paide Linname. | 5 - 2 | Valmiera / BSS |
09/11 | Valmiera / BSS | 2 - 3 | FK Tukums 2000 |
03/11 | Daugava | 3 - 3 | Valmiera / BSS |
26/10 | Valmiera / BSS | 3 - 2 | Jelgava |
20/10 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ FK LIEPAJA1
21/09 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | FK Liepaja |
18/09 | FK Liepaja | 0 - 4 | Riga FC |
14/09 | FK Liepaja | 4 - 1 | FK Tukums 2000 |
29/08 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | FK Liepaja |
25/08 | FK Liepaja | 0 - 3 | Supernova Riga |
Nhận định, soi kèo Valmiera / BSS vs FK Liepaja
Châu Á: 0.70*0 : 1/4*-0.94
VBSS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FKLI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: FKLI
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của VBSS có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valmiera / BSS gặp FK Liepaja
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Riga FC | 29 | 24 | 4 | 1 | 76 | 22 | 76 |
2. | Rigas Futbola Skola | 29 | 23 | 1 | 5 | 77 | 30 | 70 |
3. | FK Liepaja | 30 | 16 | 5 | 9 | 51 | 42 | 53 |
4. | FK Auda | 30 | 13 | 4 | 13 | 38 | 39 | 43 |
5. | BFC Daugavpils | 30 | 12 | 7 | 11 | 47 | 54 | 43 |
6. | Jelgava | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 39 | 32 |
7. | FK Tukums 2000 | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 56 | 28 |
8. | Supernova Riga | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 48 | 26 |
9. | METTA/LU Riga | 30 | 6 | 6 | 18 | 31 | 62 | 24 |
10. | Grobiņas SC/LFS | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 56 | 23 |