Số liệu thống kê, nhận định VEGALTA SENDAI gặp KASHIMA ANTLERS
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.2
Vegalta Sendai
FT
0 - 4
(0-2)
Kashima Antlers
- Thống kê Vegalta Sendai đấu với Kashima Antlers
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vegalta Sendai gặp Kashima Antlers
Vegalta Sendai
0%
Hòa
20%
Kashima Antlers
80%
04/12 | Vegalta Sendai | 0 - 1 | Kashima Antlers |
20/06 | Kashima Antlers | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
21/11 | Vegalta Sendai | 1 - 3 | Kashima Antlers |
09/09 | Kashima Antlers | 2 - 1 | Vegalta Sendai |
13/07 | Vegalta Sendai | 0 - 4 | Kashima Antlers |
- PHONG ĐỘ VEGALTA SENDAI
20/09 | Vegalta Sendai | 3 - 1 | Montedio Yama. |
13/09 | Vegalta Sendai | 1 - 1 | Mito Hollyhock |
31/08 | Ehime FC | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
24/08 | Vegalta Sendai | 1 - 0 | JEF United Chiba |
16/08 | Renofa Yamaguchi | 2 - 2 | Vegalta Sendai |
- PHONG ĐỘ KASHIMA ANTLERS1
20/09 | Urawa Red | 0 - 1 | Kashima Antlers |
13/09 | Kashima Antlers | 3 - 0 | Shonan Bellmare |
31/08 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Kashima Antlers |
27/08 | Machida Zelvia | 3 - 0 | Kashima Antlers |
23/08 | Alb. Niigata (JPN) | 1 - 2 | Kashima Antlers |
Nhận định, soi kèo Vegalta Sendai vs Kashima Antlers
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*-0.98
VEG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, KAS thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: VEG
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của KAS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vegalta Sendai gặp Kashima Antlers
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kashima Antlers | 30 | 18 | 4 | 8 | 45 | 27 | 58 |
2. | Kyoto Sanga | 30 | 16 | 7 | 7 | 53 | 32 | 55 |
3. | Kashiwa Reysol | 30 | 15 | 10 | 5 | 43 | 29 | 55 |
4. | Machida Zelvia | 30 | 15 | 6 | 9 | 46 | 32 | 51 |
5. | Vissel Kobe | 29 | 15 | 6 | 8 | 35 | 26 | 51 |
6. | Kawasaki Fro. | 30 | 13 | 9 | 8 | 53 | 39 | 48 |
7. | Sanf Hiroshima | 28 | 14 | 6 | 8 | 32 | 18 | 48 |
8. | Urawa Red | 30 | 13 | 8 | 9 | 39 | 32 | 47 |
9. | Cerezo Osaka | 30 | 11 | 10 | 9 | 47 | 41 | 43 |
10. | Gamba Osaka | 30 | 13 | 4 | 13 | 39 | 44 | 43 |
11. | Shimizu S-Pulse | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 36 | 39 |
12. | Okayama | 29 | 11 | 6 | 12 | 28 | 31 | 39 |
13. | Avispa Fukuoka | 30 | 9 | 10 | 11 | 29 | 34 | 37 |
14. | FC Tokyo | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 42 | 37 |
15. | Tokyo Verdy | 29 | 9 | 8 | 12 | 19 | 29 | 35 |
16. | Nagoya Grampus | 29 | 8 | 8 | 13 | 36 | 42 | 32 |
17. | Yokohama FM | 30 | 7 | 7 | 16 | 28 | 38 | 28 |
18. | Yokohama FC | 30 | 7 | 6 | 17 | 20 | 36 | 27 |
19. | Shonan Bellmare | 30 | 6 | 7 | 17 | 27 | 53 | 25 |
20. | Alb. Niigata (JPN) | 30 | 4 | 8 | 18 | 27 | 50 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN