Số liệu thống kê, nhận định VENDSYSSEL FF gặp AC HORSENS
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 13
Vendsyssel FF
FT
2 - 1
(1-0)
AC Horsens
- Thống kê Vendsyssel FF đấu với AC Horsens
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vendsyssel FF gặp AC Horsens
Vendsyssel FF
20%
Hòa
40%
AC Horsens
40%
| 01/03 | Vendsyssel FF | 3 - 4 | AC Horsens |
| 24/08 | AC Horsens | 1 - 1 | Vendsyssel FF |
| 05/07 | Vendsyssel FF | 1 - 1 | AC Horsens |
| 20/10 | Vendsyssel FF | 2 - 1 | AC Horsens |
| 23/09 | AC Horsens | 3 - 1 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ VENDSYSSEL FF
| 01/11 | Vendsyssel FF | 2 - 1 | Ishoj IF |
| 25/10 | Vendsyssel FF | 1 - 0 | Fremad Amager |
| 18/10 | Skive IK | 1 - 2 | Vendsyssel FF |
| 11/10 | Vendsyssel FF | 0 - 2 | Naestved BK |
| 04/10 | Thisted | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS1
| 01/11 | AC Horsens | 2 - 3 | HB Koge |
| 25/10 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | AC Horsens |
| 18/10 | Middelfart | 0 - 3 | AC Horsens |
| 04/10 | AC Horsens | 3 - 3 | Hobro I.K. |
| 27/09 | Hillerod | 2 - 1 | AC Horsens |
Nhận định, soi kèo Vendsyssel FF vs AC Horsens
Châu Á: 0.84*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HOR khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HOR
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của VEND có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vendsyssel FF gặp AC Horsens
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hillerod | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 19 | 28 |
| 2. | Lyngby | 15 | 7 | 5 | 3 | 32 | 19 | 26 |
| 3. | Hvidovre IF | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 16 | 25 |
| 4. | Aalborg BK | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 20 | 24 |
| 5. | Esbjerg FB | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | 23 |
| 6. | AC Horsens | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 13 | 22 |
| 7. | Kolding IF | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 16 | 22 |
| 8. | B93 Kobenhavn | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 24 | 21 |
| 9. | Aarhus Fremad | 15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 20 | 18 |
| 10. | HB Koge | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 29 | 16 |
| 11. | Hobro I.K. | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 27 | 12 |
| 12. | Middelfart | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 26 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH