Số liệu thống kê, nhận định VENDSYSSEL FF gặp FREMAD AMAGER
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 32
Vendsyssel FF
FT
2 - 1
(2-0)
Fremad Amager
- Thống kê Vendsyssel FF đấu với Fremad Amager
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vendsyssel FF gặp Fremad Amager
Vendsyssel FF
80%
Hòa
0%
Fremad Amager
20%
12/11 | Fremad Amager | 2 - 3 | Vendsyssel FF |
06/08 | Vendsyssel FF | 1 - 2 | Fremad Amager |
28/05 | Fremad Amager | 1 - 4 | Vendsyssel FF |
09/04 | Vendsyssel FF | 2 - 0 | Fremad Amager |
27/11 | Vendsyssel FF | 2 - 0 | Fremad Amager |
- PHONG ĐỘ VENDSYSSEL FF
14/09 | Vendsyssel FF | 3 - 1 | Helsingor |
06/09 | Ishoj IF | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
30/08 | Vendsyssel FF | 2 - 3 | AB Gladsaxe |
23/08 | Roskilde | 2 - 0 | Vendsyssel FF |
16/08 | Vendsyssel FF | 2 - 0 | Skive IK |
- PHONG ĐỘ FREMAD AMAGER1
14/09 | Brabrand IF | 2 - 2 | Fremad Amager |
07/09 | Fremad Amager | 0 - 2 | VSK Aarhus |
30/08 | Fremad Amager | 2 - 1 | Roskilde |
23/08 | Skive IK | 0 - 0 | Fremad Amager |
16/08 | Naestved BK | 1 - 0 | Fremad Amager |
Nhận định, soi kèo Vendsyssel FF vs Fremad Amager
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FAMA khi thắng 5/6 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: FAMA
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của VEND có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vendsyssel FF gặp Fremad Amager
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hillerod | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
2. | Lyngby | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 10 | 15 |
3. | AC Horsens | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 4 | 15 |
4. | Esbjerg FB | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | 15 |
5. | Kolding IF | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 14 |
6. | Hvidovre IF | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | 13 |
7. | Aarhus Fremad | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 13 | 12 |
8. | Aalborg BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 12 | 11 |
9. | B93 Kobenhavn | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | 11 |
10. | HB Koge | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | 10 |
11. | Hobro I.K. | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
12. | Middelfart | 9 | 0 | 5 | 4 | 9 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH