Số liệu thống kê, nhận định VENDSYSSEL FF gặp FREMAD AMAGER
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 32
Vendsyssel FF
FT
2 - 1
(2-0)
Fremad Amager
- Thống kê Vendsyssel FF đấu với Fremad Amager
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vendsyssel FF gặp Fremad Amager
Vendsyssel FF
60%
Hòa
0%
Fremad Amager
40%
| 25/10 | Vendsyssel FF | 1 - 0 | Fremad Amager |
| 20/09 | Fremad Amager | 2 - 1 | Vendsyssel FF |
| 12/11 | Fremad Amager | 2 - 3 | Vendsyssel FF |
| 06/08 | Vendsyssel FF | 1 - 2 | Fremad Amager |
| 28/05 | Fremad Amager | 1 - 4 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ VENDSYSSEL FF
| 01/11 | Vendsyssel FF | 2 - 1 | Ishoj IF |
| 25/10 | Vendsyssel FF | 1 - 0 | Fremad Amager |
| 18/10 | Skive IK | 1 - 2 | Vendsyssel FF |
| 11/10 | Vendsyssel FF | 0 - 2 | Naestved BK |
| 04/10 | Thisted | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ FREMAD AMAGER1
| 01/11 | Fremad Amager | 2 - 1 | AB Gladsaxe |
| 25/10 | Vendsyssel FF | 1 - 0 | Fremad Amager |
| 18/10 | Roskilde | 2 - 0 | Fremad Amager |
| 11/10 | Fremad Amager | 2 - 1 | Helsingor |
| 04/10 | Fremad Amager | 0 - 1 | Hellerup |
Nhận định, soi kèo Vendsyssel FF vs Fremad Amager
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FAMA khi thắng 5/6 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: FAMA
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của VEND có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vendsyssel FF gặp Fremad Amager
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hillerod | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 20 | 29 |
| 2. | Lyngby | 15 | 7 | 5 | 3 | 32 | 19 | 26 |
| 3. | AC Horsens | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 25 |
| 4. | Hvidovre IF | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 16 | 25 |
| 5. | Aalborg BK | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 20 | 24 |
| 6. | Esbjerg FB | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | 23 |
| 7. | Kolding IF | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 19 | 22 |
| 8. | B93 Kobenhavn | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 24 | 21 |
| 9. | Aarhus Fremad | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 22 | 18 |
| 10. | HB Koge | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 30 | 17 |
| 11. | Hobro I.K. | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 27 | 15 |
| 12. | Middelfart | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 26 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH