Số liệu thống kê, nhận định VENDSYSSEL FF gặp HELSINGOR
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 20
Vendsyssel FF
FT
1 - 2
(1-1)
Helsingor
- Thống kê Vendsyssel FF đấu với Helsingor
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vendsyssel FF gặp Helsingor
Vendsyssel FF
80%
Hòa
20%
Helsingor
0%
14/09 | Vendsyssel FF | 3 - 1 | Helsingor |
10/10 | Helsingor | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
05/08 | Vendsyssel FF | 2 - 1 | Helsingor |
20/05 | Vendsyssel FF | 2 - 0 | Helsingor |
01/04 | Helsingor | 0 - 0 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ VENDSYSSEL FF
20/09 | Fremad Amager | 2 - 1 | Vendsyssel FF |
14/09 | Vendsyssel FF | 3 - 1 | Helsingor |
06/09 | Ishoj IF | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
30/08 | Vendsyssel FF | 2 - 3 | AB Gladsaxe |
23/08 | Roskilde | 2 - 0 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ HELSINGOR1
20/09 | Helsingor | 1 - 2 | Naestved BK |
14/09 | Vendsyssel FF | 3 - 1 | Helsingor |
07/09 | Helsingor | 0 - 0 | Brabrand IF |
30/08 | Thisted | 2 - 0 | Helsingor |
23/08 | VSK Aarhus | 2 - 0 | Helsingor |
Nhận định, soi kèo Vendsyssel FF vs Helsingor
Châu Á: 0.89*1/4 : 0*0.95
VEND đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HELG thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HELG
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của VEND có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của HELG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vendsyssel FF gặp Helsingor
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lyngby | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 10 | 18 |
2. | AC Horsens | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 4 | 18 |
3. | Hillerod | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 14 | 17 |
4. | Hvidovre IF | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 12 | 16 |
5. | Aarhus Fremad | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 13 | 15 |
6. | Esbjerg FB | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 14 | 15 |
7. | Aalborg BK | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 12 | 14 |
8. | Kolding IF | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
9. | B93 Kobenhavn | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 18 | 11 |
10. | HB Koge | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 19 | 10 |
11. | Hobro I.K. | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | 9 |
12. | Middelfart | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 17 | 8 |