Số liệu thống kê, nhận định VENDSYSSEL FF gặp KOLDING IF
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 6
Vendsyssel FF
FT
2 - 1
(1-0)
Kolding IF
- Thống kê Vendsyssel FF đấu với Kolding IF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vendsyssel FF gặp Kolding IF
Vendsyssel FF
20%
Hòa
40%
Kolding IF
40%
14/02 | Kolding IF | 2 - 0 | Vendsyssel FF |
09/11 | Kolding IF | 0 - 0 | Vendsyssel FF |
10/08 | Vendsyssel FF | 2 - 1 | Kolding IF |
04/05 | Vendsyssel FF | 2 - 4 | Kolding IF |
13/04 | Kolding IF | 0 - 0 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ VENDSYSSEL FF
27/09 | Vendsyssel FF | 1 - 2 | VSK Aarhus |
20/09 | Fremad Amager | 2 - 1 | Vendsyssel FF |
14/09 | Vendsyssel FF | 3 - 1 | Helsingor |
06/09 | Ishoj IF | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
30/08 | Vendsyssel FF | 2 - 3 | AB Gladsaxe |
- PHONG ĐỘ KOLDING IF1
26/09 | Kolding IF | 0 - 2 | Nordsjaelland |
20/09 | Middelfart | 1 - 0 | Kolding IF |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
03/09 | Skive IK | 0 - 2 | Kolding IF |
30/08 | Kolding IF | 0 - 0 | Hillerod |
Nhận định, soi kèo Vendsyssel FF vs Kolding IF
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.98
VEND đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, KOIF thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: KOIF
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của VEND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KOIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vendsyssel FF gặp Kolding IF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lyngby | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 21 |
2. | Hillerod | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 15 | 20 |
3. | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 12 | 19 |
4. | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 6 | 18 |
5. | Aarhus Fremad | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 13 | 15 |
6. | Esbjerg FB | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 14 | 15 |
7. | Aalborg BK | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 14 | 14 |
8. | Kolding IF | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
9. | B93 Kobenhavn | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 18 | 14 |
10. | HB Koge | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 21 | 10 |
11. | Hobro I.K. | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | 9 |
12. | Middelfart | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | 8 |