Số liệu thống kê, nhận định VIỆT NAM gặp INDONESIA
VLWC KV Châu Á, vòng 9
Van Thanh (74')
Cong Phuong (68')
Quang Hai (62')
Tien Linh (52')
FT
- Diễn biến trận đấu Việt Nam vs Indonesia trực tiếp
-
90'
Vikri -
Van Hau
Tien Linh78'
-
Van Thanh
74'
-
69'
Gaffar
Yudo -
Cong Phuong
68'
-
Quang Hai
62'
-
Hoang Duc
Van Duc60'
-
59'
Arhan -
Tien Linh
52'
-
46'
Vikri
Sayuri -
45'
Sulaeman
Haay -
Cong Phuong
Van Toan45'
-
Xuan Truong
Tuan Anh35'
-
Quang Hai
20'
-
18'
Irianto -
15'
Satriya
- Thống kê Việt Nam đấu với Indonesia
14(9) | Sút bóng | 3(1) |
15 | Phạt góc | 0 |
8 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
1 | Việt vị | 1 |
71% | Cầm bóng | 29% |
Đội hình Việt Nam
-
1Tan Truong
-
4Tien Dung
-
2Duy Manh
-
3Ngoc Hai
-
17Van Thanh
-
19Quang Hai
-
11Tuan Anh
-
7Hong Duy
-
9Van Toan
-
22Tien Linh
-
20Van Duc
-
5Van Hau
-
18Duc Chinh
-
12Tuan Tai
-
13Van Xuan
-
6Xuan Truong
-
10Cong Phuong
-
14Hoang Duc
-
16Thanh Chung
Đội hình Indonesia
-
1Argawinata
-
5Arhan
-
2Satriya
-
4Ramadhani
-
17Asunawi
-
13Irianto
-
6Dimas
-
8Abimanyu
-
9Haay
-
14Yudo
-
15Sayuri
-
18Agung
-
3Andika
-
19Gaffar
-
11Genta
-
12Marasabessy
-
10Rafli
-
22Setiawan
-
20Setyano
-
16Sulaeman
-
7Vikri
Số liệu đối đầu Việt Nam gặp Indonesia
Nhận định, soi kèo Việt Nam vs Indonesia
Châu Á: 0.80*0 : 1 1/2*-0.98
IDN đang chìm trong khủng hoảng: thua 7/8 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VIE khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: VIE
Tài xỉu: 0.85*3*0.95
4/5 trận gần đây của IDN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Việt Nam gặp Indonesia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |