Số liệu thống kê, nhận định VIK.PLZEN gặp BOHEMIANS 1905
VĐQG Séc, vòng 34
Vik.Plzen
FT
0 - 2
(0-2)
Bohemians 1905
- Thống kê Vik.Plzen đấu với Bohemians 1905
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vik.Plzen gặp Bohemians 1905
Vik.Plzen
100%
Hòa
0%
Bohemians 1905
0%
| 18/10 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Vik.Plzen |
| 13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Vik.Plzen |
| 10/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Vik.Plzen |
| 10/11 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
| 18/02 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 19051
| 07/12 | Jablonec | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
| 30/11 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Teplice |
| 23/11 | Slavia Praha | 3 - 1 | Bohemians 1905 |
| 08/11 | Zlin | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
| 06/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Vik.Plzen vs Bohemians 1905
Châu Á: 0.90*0 : 1*0.98
BOHE thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà sẽ giúp PLZ có thêm động lực thi đấu trước đội khách.Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.91*3*0.95
4/5 trận gần đây của PLZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vik.Plzen gặp Bohemians 1905
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 19 | 13 | 6 | 0 | 41 | 16 | 45 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 4. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 5. | Vik.Plzen | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 30 | 29 |
| 7. | Sigma Olomouc | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 12 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 26 | 27 |
| 9. | Zlin | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | 23 |
| 10. | Teplice | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 25 | 21 |
| 11. | Pardubice | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | 21 |
| 12. | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 21 | 19 |
| 13. | Mlada Boleslav | 19 | 4 | 5 | 10 | 27 | 41 | 17 |
| 14. | Dukla Praha | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 25 | 14 |
| 15. | Banik Ostrava | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 25 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC