Số liệu thống kê, nhận định VIK.PLZEN gặp HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 20
Vik.Plzen
FT
1 - 0
(1-0)
Hradec Kralove
- Thống kê Vik.Plzen đấu với Hradec Kralove
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vik.Plzen gặp Hradec Kralove
Vik.Plzen
40%
Hòa
40%
Hradec Kralove
20%
24/11 | Hradec Kralove | 0 - 1 | Vik.Plzen |
29/07 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Hradec Kralove |
25/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Vik.Plzen |
30/07 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Hradec Kralove |
28/01 | Vik.Plzen | 1 - 2 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
26/09 | Ferencvaros | 1 - 1 | Vik.Plzen |
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
Nhận định, soi kèo Vik.Plzen vs Hradec Kralove
Châu Á: 0.89*0 : 1 1/4*0.93
PLZ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HKRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.79*2 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của HKRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vik.Plzen gặp Hradec Kralove
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
6. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
7. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
8. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC