Số liệu thống kê, nhận định VITORIA GUIMARAES gặp NACIONAL MADEIRA
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 32
Vitoria Guimaraes
FT
2 - 2
(1-0)
Nacional Madeira
- Thống kê Vitoria Guimaraes đấu với Nacional Madeira
| 10(5) | Sút bóng | 13(5) |
| 4 | Phạt góc | 7 |
| 12 | Phạm lỗi | 25 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 5 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 35% | Cầm bóng | 65% |
Số liệu đối đầu Vitoria Guimaraes gặp Nacional Madeira
Vitoria Guimaraes
40%
Hòa
40%
Nacional Madeira
20%
- PHONG ĐỘ VITORIA GUIMARAES
| 28/12 | Casa Pia AC | 0 - 0 | Vitoria Guimaraes |
| 24/12 | Vitoria Guimaraes | 1 - 4 | Sporting Lisbon |
| 18/12 | Vitoria Guimaraes | 0 - 1 | AVS Futebol |
| 14/12 | Rio Ave | 0 - 1 | Vitoria Guimaraes |
| 09/12 | Vitoria Guimaraes | 0 - 0 | Gil Vicente |
- PHONG ĐỘ NACIONAL MADEIRA1
| 21/12 | AVS Futebol | 2 - 2 | Nacional Madeira |
| 16/12 | Nacional Madeira | 3 - 1 | Tondela |
| 08/12 | FC Alverca | 1 - 0 | Nacional Madeira |
| 30/11 | Nacional Madeira | 1 - 2 | Benfica |
| 24/11 | Braga | 4 - 2 | Nacional Madeira |
Nhận định, soi kèo Vitoria Guimaraes vs Nacional Madeira
Châu Á: 0.95*0 : 1*0.95
NMAD thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên VGU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VGU
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của VGU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NMAD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vitoria Guimaraes gặp Nacional Madeira
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Porto | 16 | 15 | 1 | 0 | 35 | 4 | 46 |
| 2. | Sporting Lisbon | 16 | 13 | 2 | 1 | 46 | 8 | 41 |
| 3. | Benfica | 16 | 10 | 6 | 0 | 33 | 10 | 36 |
| 4. | Gil Vicente | 16 | 7 | 6 | 3 | 21 | 11 | 27 |
| 5. | Braga | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 15 | 26 |
| 6. | Famalicao | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 13 | 23 |
| 7. | Vitoria Guimaraes | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 21 | 22 |
| 8. | Moreirense | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 24 | 21 |
| 9. | Estoril | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 26 | 20 |
| 10. | CD Estrela | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 24 | 18 |
| 11. | Rio Ave | 16 | 3 | 8 | 5 | 19 | 28 | 17 |
| 12. | FC Alverca | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 27 | 17 |
| 13. | Nacional Madeira | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 21 | 16 |
| 14. | Santa Clara | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 15 | 16 |
| 15. | Casa Pia AC | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 29 | 14 |
| 16. | Arouca | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 39 | 14 |
| 17. | Tondela | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 27 | 9 |
| 18. | AVS Futebol | 16 | 0 | 4 | 12 | 11 | 41 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA