Số liệu thống kê, nhận định VOLOS NFC gặp ARIS SALONICA
VĐQG Hy Lạp, vòng 30
Volos NFC
FT
0 - 3
(0-1)
Aris Salonica
- Thống kê Volos NFC đấu với Aris Salonica
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Volos NFC gặp Aris Salonica
Volos NFC
20%
Hòa
20%
Aris Salonica
60%
24/08 | Aris Salonica | 2 - 0 | Volos NFC |
01/03 | Volos NFC | 1 - 1 | Aris Salonica |
24/11 | Aris Salonica | 0 - 1 | Volos NFC |
26/02 | Aris Salonica | 2 - 0 | Volos NFC |
12/11 | Volos NFC | 0 - 2 | Aris Salonica |
- PHONG ĐỘ VOLOS NFC
14/09 | Panetolikos | 1 - 2 | Volos NFC |
30/08 | Volos NFC | 0 - 2 | Olympiakos |
24/08 | Aris Salonica | 2 - 0 | Volos NFC |
13/08 | Volos NFC | 2 - 0 | Levadiakos |
11/08 | Volos NFC | 0 - 0 | Panserraikos |
- PHONG ĐỘ ARIS SALONICA1
14/09 | Atromitos | 1 - 2 | Aris Salonica |
31/08 | Aris Salonica | 0 - 2 | Panetolikos |
24/08 | Aris Salonica | 2 - 0 | Volos NFC |
01/08 | Aris Salonica | 2 - 2 | Araz Nakhchivan |
24/07 | Araz Nakhchivan | 2 - 1 | Aris Salonica |
Nhận định, soi kèo Volos NFC vs Aris Salonica
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ARIS khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ARIS
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của VONFC có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Volos NFC gặp Aris Salonica
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Olympiakos | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 |
2. | AEK Athens | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 |
3. | PAOK | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 |
4. | Aris Salonica | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 |
5. | Levadiakos | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
6. | Kifisia FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 |
7. | Atromitos | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 |
8. | OFI Creta | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9. | Panetolikos | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 |
10. | Volos NFC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 |
11. | Larissa | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
12. | Panathinaikos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
13. | Asteras Tripolis | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 |
14. | Panserraikos | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP