Số liệu thống kê, nhận định WAASLAND-BEVEREN gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
Waasland-Beveren
FT
2 - 1
(0-1)
Cercle Brugge
- Thống kê Waasland-Beveren đấu với Cercle Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Waasland-Beveren gặp Cercle Brugge
Waasland-Beveren
20%
Hòa
20%
Cercle Brugge
60%
27/02 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Waasland-Beveren |
22/11 | Waasland-Beveren | 0 - 2 | Cercle Brugge |
24/11 | Waasland-Beveren | 1 - 1 | Cercle Brugge |
25/08 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Waasland-Beveren |
12/05 | Waasland-Beveren | 2 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ WAASLAND-BEVEREN
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
10/04 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Waasland-Beveren |
02/04 | Lierse | 2 - 0 | Waasland-Beveren |
20/03 | Waasland-Beveren | 1 - 1 | Lommel |
13/03 | Deinze | 3 - 3 | Waasland-Beveren |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
Nhận định, soi kèo Waasland-Beveren vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.87*1/4 : 0*-0.97
WAAS thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*1.00
5 trận gần đây của WAAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Waasland-Beveren gặp Cercle Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 14 |
3. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
4. | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
13. | Westerlo | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ