Số liệu thống kê, nhận định WAASLAND-BEVEREN gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 31
Waasland-Beveren
FT
2 - 4
(1-1)
Sint Truiden
- Thống kê Waasland-Beveren đấu với Sint Truiden
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Waasland-Beveren gặp Sint Truiden
Waasland-Beveren
20%
Hòa
40%
Sint Truiden
40%
07/04 | Waasland-Beveren | 2 - 4 | Sint Truiden |
28/11 | Sint Truiden | 1 - 1 | Waasland-Beveren |
30/07 | Sint Truiden | 4 - 1 | Waasland-Beveren |
26/12 | Waasland-Beveren | 1 - 0 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 1 - 1 | Waasland-Beveren |
- PHONG ĐỘ WAASLAND-BEVEREN
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
10/04 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Waasland-Beveren |
02/04 | Lierse | 2 - 0 | Waasland-Beveren |
20/03 | Waasland-Beveren | 1 - 1 | Lommel |
13/03 | Deinze | 3 - 3 | Waasland-Beveren |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
09/08 | Sint Truiden | 2 - 0 | Dender |
Nhận định, soi kèo Waasland-Beveren vs Sint Truiden
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
4/5 trận gần đây của WAAS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Waasland-Beveren gặp Sint Truiden
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
5. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
6. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
7. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
8. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
9. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
10. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
11. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ