Số liệu thống kê, nhận định WAITAKARE UTD gặp HAWKE'S BAY
VĐQG New Zealand, vòng 15
Waitakare Utd
FT
5 - 2
(2-1)
Hawke's Bay
- Thống kê Waitakare Utd đấu với Hawke's Bay
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Waitakare Utd gặp Hawke's Bay
Waitakare Utd
60%
Hòa
0%
Hawke's Bay
40%
| 21/02 | Waitakare Utd | 2 - 0 | Hawke's Bay |
| 20/12 | Hawke's Bay | 2 - 0 | Waitakare Utd |
| 14/03 | Waitakare Utd | 5 - 2 | Hawke's Bay |
| 15/12 | Hawke's Bay | 4 - 2 | Waitakare Utd |
| 24/02 | Waitakare Utd | 7 - 2 | Hawke's Bay |
- PHONG ĐỘ WAITAKARE UTD
| 27/02 | Auckland City | 2 - 2 | Waitakare Utd |
| 21/02 | Waitakare Utd | 2 - 0 | Hawke's Bay |
| 14/02 | Wanderers SC | 3 - 2 | Waitakare Utd |
| 06/02 | Waitakare Utd | 4 - 0 | Eastern Suburbs (NZL) |
| 30/01 | Team Wellington | 3 - 4 | Waitakare Utd |
- PHONG ĐỘ HAWKE'S BAY1
| 10/03 | Hawke's Bay | 1 - 2 | Eastern Suburbs (NZL) |
| 21/02 | Waitakare Utd | 2 - 0 | Hawke's Bay |
| 14/02 | Hawke's Bay | 3 - 2 | Wellington Phoenix (R) |
| 06/02 | Canterbury | 2 - 1 | Hawke's Bay |
| 31/01 | Hawke's Bay | 0 - 4 | Auckland City |
Nhận định, soi kèo Waitakare Utd vs Hawke's Bay
Châu Á: **
WAIT đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, HAWK thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: WAIT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của WAIT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HAWK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Waitakare Utd gặp Hawke's Bay
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland City | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 13 | 28 |
| 2. | Team Wellington | 14 | 7 | 5 | 2 | 35 | 21 | 26 |
| 3. | Wanderers SC | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 21 | 20 |
| 4. | Eastern Suburbs (NZL) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 23 | 19 |
| 5. | Waitakare Utd | 14 | 4 | 6 | 4 | 28 | 26 | 18 |
| 6. | Canterbury | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 24 | 18 |
| 7. | Hawke's Bay | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | 13 |
| 8. | Wellington Phoenix (R) | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 37 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NEW ZEALAND