Số liệu thống kê, nhận định WANDERERS SC gặp HAWKE'S BAY
VĐQG New Zealand, vòng 8
Wanderers SC
FT
2 - 1
(0-0)
Hawke's Bay
- Thống kê Wanderers SC đấu với Hawke's Bay
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wanderers SC gặp Hawke's Bay
Wanderers SC
60%
Hòa
20%
Hawke's Bay
20%
| 24/01 | Wanderers SC | 1 - 4 | Hawke's Bay |
| 15/11 | Hawke's Bay | 0 - 3 | Wanderers SC |
| 22/12 | Wanderers SC | 2 - 1 | Hawke's Bay |
| 27/01 | Wanderers SC | 4 - 4 | Hawke's Bay |
| 11/11 | Hawke's Bay | 0 - 2 | Wanderers SC |
- PHONG ĐỘ WANDERERS SC
| 13/03 | Team Wellington | 4 - 1 | Wanderers SC |
| 27/02 | Team Wellington | 3 - 2 | Wanderers SC |
| 21/02 | Eastern Suburbs (NZL) | 1 - 1 | Wanderers SC |
| 14/02 | Wanderers SC | 3 - 2 | Waitakare Utd |
| 06/02 | Wellington Phoenix (R) | 1 - 2 | Wanderers SC |
- PHONG ĐỘ HAWKE'S BAY1
| 10/03 | Hawke's Bay | 1 - 2 | Eastern Suburbs (NZL) |
| 21/02 | Waitakare Utd | 2 - 0 | Hawke's Bay |
| 14/02 | Hawke's Bay | 3 - 2 | Wellington Phoenix (R) |
| 06/02 | Canterbury | 2 - 1 | Hawke's Bay |
| 31/01 | Hawke's Bay | 0 - 4 | Auckland City |
Nhận định, soi kèo Wanderers SC vs Hawke's Bay
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAWK khi thắng 6/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAWK
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của WDER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HAWK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wanderers SC gặp Hawke's Bay
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland City | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 13 | 28 |
| 2. | Team Wellington | 14 | 7 | 5 | 2 | 35 | 21 | 26 |
| 3. | Wanderers SC | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 21 | 20 |
| 4. | Eastern Suburbs (NZL) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 23 | 19 |
| 5. | Waitakare Utd | 14 | 4 | 6 | 4 | 28 | 26 | 18 |
| 6. | Canterbury | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 24 | 18 |
| 7. | Hawke's Bay | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | 13 |
| 8. | Wellington Phoenix (R) | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 37 | 10 |