Số liệu thống kê, nhận định WESTERLO gặp CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 33
Westerlo
FT
0 - 0
(0-0)
Club Brugge
- Thống kê Westerlo đấu với Club Brugge
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Westerlo gặp Club Brugge
Westerlo
0%
Hòa
20%
Club Brugge
80%
| 25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
| 26/12 | Club Brugge | 4 - 3 | Westerlo |
| 19/10 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
| 21/01 | Club Brugge | 3 - 0 | Westerlo |
| 06/08 | Westerlo | 0 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ WESTERLO
| 09/11 | Charleroi | 2 - 0 | Westerlo |
| 02/11 | Westerlo | 0 - 1 | Racing Genk |
| 31/10 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Westerlo |
| 25/10 | Westerlo | 1 - 1 | Dender |
| 18/10 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
| 06/11 | Club Brugge | 3 - 3 | Barcelona |
| 02/11 | Club Brugge | 2 - 1 | Dender |
| 30/10 | Club Brugge | 6 - 1 | Aalst |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge |
Nhận định, soi kèo Westerlo vs Club Brugge
Châu Á: 1.00*1/4 : 0*0.88
WETE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BRUG thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của WETE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Westerlo gặp Club Brugge
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 19 |
| 9. | Charleroi | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 10. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 11. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 12. | Westerlo | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
| 13. | OH Leuven | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 22 | 15 |
| 14. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ