Số liệu thống kê, nhận định WIGAN gặp READING
Hạng Nhất Anh, vòng 11
Wigan
FT
0 - 1
(0-0)
Reading
(63') Tom Ince
- Diễn biến trận đấu Wigan vs Reading trực tiếp
-
90+9'
Andy Carroll
Tom Inc -
90+1'
Andy Yiadom -
87'
Amadou Salif Mbengue
Junior Hoilet -
Tom Naylor
87'
-
Tom Naylor
Will Kean83'
-
Anthony Scully
Tendayi Darikw83'
-
Charlie Wyke
83'
-
78'
Yakou Meite
Lucas Joa -
78'
Mamadou Loum
Tyrese Forna -
67'
Abdul Rahman Baba -
63'
Tom Ince -
Nathan Broadhead
Thelo Aasgaar61'
-
Charlie Wyke
Josh Magenni60'
-
Graeme Shinnie
36'
- Thống kê Wigan đấu với Reading
| 10(0) | Sút bóng | 7(2) |
| 1 | Phạt góc | 3 |
| 10 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 61% | Cầm bóng | 39% |
Đội hình Wigan
-
12B. Amos
-
27T. Darikwa
-
5J. Whatmough
-
16C. Tilt
-
11J. McClean
-
8M. Power
-
18G. Shinnie
-
19C. Lang
-
10W. Keane
-
30T. Aasgaard
-
28J. Magennis
- Đội hình dự bị:
-
20J. Williams
-
4T. Naylor
-
15J. Kerr
-
1James Jones
-
14Norrington-Davies
-
9J. Lowe
-
23J. Jones
Đội hình Reading
-
1J. Lumley
-
5T. Mcintyre
-
3T. Holmes
-
17A. Yiadom
-
12A. Baba
-
4S. Hutchinson
-
8J. Hendrick
-
23J. Hoilett
-
19T. Fornah
-
10T. Ince
-
9Lucas Joao
- Đội hình dự bị:
-
22M. Loum
-
2C. Gunter
-
27C. Tanner
-
18Guinness-Walker
-
36M. Craig
-
11Y. Meïte
-
21D. Bouzanis
Số liệu đối đầu Wigan gặp Reading
Wigan
20%
Hòa
20%
Reading
60%
- PHONG ĐỘ WIGAN
- PHONG ĐỘ READING1
| 07/11 | Reading | 1 - 0 | Stevenage |
| 01/11 | Reading | 2 - 2 | Carlisle |
| 25/10 | Reading | 1 - 1 | Doncaster Rovers |
| 22/10 | Reading | 1 - 0 | Northampton |
| 18/10 | Cardiff City | 2 - 1 | Reading |
Nhận định, soi kèo Wigan vs Reading
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WIG khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WIG
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của WIG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RDI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wigan gặp Reading
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 13 | 34 |
| 2. | Middlesbrough | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 13 | 29 |
| 3. | Stoke City | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 10 | 27 |
| 4. | Preston North End | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 26 |
| 5. | Hull City | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 24 | 25 |
| 6. | Millwall | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 20 | 25 |
| 7. | Ipswich | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 16 | 23 |
| 8. | Bristol City | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 18 | 23 |
| 9. | Charlton Athletic | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 12 | 23 |
| 10. | Derby County | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 19 | 23 |
| 11. | Birmingham | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 17 | 21 |
| 12. | Leicester City | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 13. | Wrexham | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 21 |
| 14. | West Brom | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 16 | 21 |
| 15. | Watford | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 18 | 20 |
| 16. | QPR | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 23 | 19 |
| 17. | Southampton | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 21 | 18 |
| 18. | Swansea City | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 19 | 17 |
| 19. | Blackburn Rovers | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 19 | 16 |
| 20. | Portsmouth | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 14 |
| 21. | Oxford Utd | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 22 | 13 |
| 22. | Sheffield Utd | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 26 | 10 |
| 23. | Norwich | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 23 | 9 |
| 24. | Sheffield Wed. | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 29 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 4, ngày 22/10 | |||
| 01h45 | Hull City | 2 - 1 | Leicester City |
| 01h45 | Ipswich | 0 - 3 | Charlton Athletic |
| 01h45 | Millwall | 2 - 0 | Stoke City |
| 01h45 | Portsmouth | 1 - 2 | Coventry |
| 01h45 | Preston North End | 0 - 1 | Birmingham |
| 01h45 | Derby County | 1 - 0 | Norwich |
| 01h45 | Blackburn Rovers | 1 - 3 | Sheffield Utd |
| 02h00 | Bristol City | 3 - 1 | Southampton |
| Thứ 5, ngày 23/10 | |||
| 01h45 | Watford | 2 - 1 | West Brom |
| 01h45 | Wrexham | 1 - 0 | Oxford Utd |
| 01h45 | Swansea City | 0 - 1 | QPR |
| 02h00 | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Middlesbrough |