Số liệu thống kê, nhận định WINTERTHUR gặp YOUNG BOYS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 33
Winterthur
FT
1 - 2
(0-0)
Young Boys
- Thống kê Winterthur đấu với Young Boys
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Winterthur gặp Young Boys
Winterthur
20%
Hòa
40%
Young Boys
40%
| 23/11 | Young Boys | 5 - 0 | Winterthur |
| 02/08 | Winterthur | 1 - 1 | Young Boys |
| 16/02 | Winterthur | 1 - 0 | Young Boys |
| 19/01 | Young Boys | 0 - 0 | Winterthur |
| 22/09 | Winterthur | 1 - 4 | Young Boys |
- PHONG ĐỘ WINTERTHUR
| 23/11 | Young Boys | 5 - 0 | Winterthur |
| 09/11 | Winterthur | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 02/11 | Winterthur | 4 - 2 | Servette |
| 29/10 | Thun | 3 - 0 | Winterthur |
| 26/10 | Winterthur | 2 - 2 | Luzern |
- PHONG ĐỘ YOUNG BOYS1
| 23/11 | Young Boys | 5 - 0 | Winterthur |
| 09/11 | St. Gallen | 1 - 4 | Young Boys |
| 07/11 | PAOK | 4 - 0 | Young Boys |
| 02/11 | Young Boys | 0 - 0 | Basel |
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
Nhận định, soi kèo Winterthur vs Young Boys
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YBO khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YBO
Tài xỉu: 0.96*3*0.91
3/5 trận gần đây của YBO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Winterthur gặp Young Boys
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 14 | 10 | 1 | 3 | 26 | 15 | 31 |
| 2. | Young Boys | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 23 | 25 |
| 3. | St. Gallen | 13 | 8 | 0 | 5 | 27 | 17 | 24 |
| 4. | Basel | 14 | 7 | 2 | 5 | 23 | 17 | 23 |
| 5. | Lugano | 13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 17 | 22 |
| 6. | Sion | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 19 | 20 |
| 7. | Luzern | 14 | 4 | 6 | 4 | 28 | 24 | 18 |
| 8. | Zurich | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 27 | 17 |
| 9. | Lausanne Sports | 14 | 4 | 4 | 6 | 25 | 22 | 16 |
| 10. | Servette | 14 | 4 | 3 | 7 | 22 | 27 | 15 |
| 11. | Grasshoppers | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 28 | 14 |
| 12. | Winterthur | 14 | 1 | 3 | 10 | 16 | 41 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ