Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBERGER AC gặp AUSTRIA WIEN
VĐQG Áo, vòng Play off
Wolfsberger AC
FT
1 - 2
(0-1)
Austria Wien
- Thống kê Wolfsberger AC đấu với Austria Wien
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wolfsberger AC gặp Austria Wien
Wolfsberger AC
20%
Hòa
20%
Austria Wien
60%
| 10/08 | Austria Wien | 0 - 2 | Wolfsberger AC |
| 18/05 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Austria Wien |
| 06/04 | Austria Wien | 0 - 0 | Wolfsberger AC |
| 09/11 | Wolfsberger AC | 0 - 1 | Austria Wien |
| 11/08 | Austria Wien | 3 - 1 | Wolfsberger AC |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC
| 30/10 | SKU Amstetten | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
| 26/10 | Sturm Graz | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
| 18/10 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | SV Ried |
| 04/10 | Grazer AK | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
| 27/09 | Wolfsberger AC | 1 - 0 | Lask |
- PHONG ĐỘ AUSTRIA WIEN1
| 26/10 | Austria Wien | 0 - 3 | RB Salzburg |
| 18/10 | WSG Swarovski Tirol | 2 - 3 | Austria Wien |
| 04/10 | Austria Wien | 0 - 1 | Blau Weiss Linz |
| 28/09 | Rapid Wien | 1 - 3 | Austria Wien |
| 20/09 | Austria Wien | 3 - 2 | SV Ried |
Nhận định, soi kèo Wolfsberger AC vs Austria Wien
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.89
WSBE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, AWIE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: WSBE
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của WSBE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AWIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsberger AC gặp Austria Wien
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 14 | 21 |
| 2. | Sturm Graz | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 21 |
| 3. | Wolfsberger AC | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 12 | 20 |
| 4. | Rapid Wien | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 11 | 20 |
| 5. | Austria Wien | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 18 | 16 |
| 6. | SCR Altach | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 7. | SV Ried | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 15 | 14 |
| 8. | Hartberg | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
| 9. | Lask | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 17 | 13 |
| 10. | WSG Swarovski Tirol | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 11. | Blau Weiss Linz | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | 10 |
| 12. | Grazer AK | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 20 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO