Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBERGER AC gặp STURM GRAZ
VĐQG Áo, vòng 25
Wolfsberger AC
FT
0 - 2
(0-1)
Sturm Graz
- Thống kê Wolfsberger AC đấu với Sturm Graz
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wolfsberger AC gặp Sturm Graz
Wolfsberger AC
40%
Hòa
40%
Sturm Graz
20%
24/05 | Sturm Graz | 1 - 1 | Wolfsberger AC |
30/03 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Sturm Graz |
15/02 | Wolfsberger AC | 3 - 0 | Sturm Graz |
22/09 | Sturm Graz | 0 - 3 | Wolfsberger AC |
03/03 | Sturm Graz | 4 - 0 | Wolfsberger AC |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC
20/09 | Hartberg | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
16/09 | SVG Reichenau | 0 - 6 | Wolfsberger AC |
13/09 | Wolfsberger AC | 3 - 1 | RB Salzburg |
31/08 | WSG Swarovski Tirol | 1 - 1 | Wolfsberger AC |
28/08 | Omonia Nicosia | 1 - 0 | Wolfsberger AC |
- PHONG ĐỘ STURM GRAZ1
20/09 | RB Salzburg | 0 - 2 | Sturm Graz |
14/09 | Sturm Graz | 0 - 1 | Austria Wien |
31/08 | Grazer AK | 0 - 3 | Sturm Graz |
27/08 | Sturm Graz | 2 - 1 | Bodo Glimt |
Nhận định, soi kèo Wolfsberger AC vs Sturm Graz
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SGR khi thắng 18/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SGR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SGR có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsberger AC gặp Sturm Graz
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Wien | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 17 |
2. | Sturm Graz | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 12 |
3. | SCR Altach | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 12 |
4. | RB Salzburg | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 10 | 11 |
5. | Wolfsberger AC | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
6. | Hartberg | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 10 |
7. | Austria Wien | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | 10 |
8. | WSG Swarovski Tirol | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 9 |
9. | SV Ried | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 12 | 7 |
10. | Lask | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | 6 |
11. | Blau Weiss Linz | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | 4 |
12. | Grazer AK | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 16 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO