Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBERGER AC gặp SV RIED
VĐQG Áo, vòng 19
Wolfsberger AC
FT
2 - 1
(1-1)
SV Ried
- Thống kê Wolfsberger AC đấu với SV Ried
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wolfsberger AC gặp SV Ried
Wolfsberger AC
60%
Hòa
20%
SV Ried
20%
03/06 | SV Ried | 1 - 2 | Wolfsberger AC |
01/04 | Wolfsberger AC | 1 - 0 | SV Ried |
19/03 | SV Ried | 0 - 0 | Wolfsberger AC |
09/10 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | SV Ried |
12/02 | Wolfsberger AC | 2 - 1 | SV Ried |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC
13/09 | Wolfsberger AC | 3 - 1 | RB Salzburg |
31/08 | WSG Swarovski Tirol | 1 - 1 | Wolfsberger AC |
28/08 | Omonia Nicosia | 1 - 0 | Wolfsberger AC |
24/08 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Rapid Wien |
22/08 | Wolfsberger AC | 2 - 1 | Omonia Nicosia |
- PHONG ĐỘ SV RIED1
30/08 | Lask | 1 - 3 | SV Ried |
23/08 | Blau Weiss Linz | 0 - 2 | SV Ried |
17/08 | SV Ried | 1 - 3 | Sturm Graz |
09/08 | SCR Altach | 1 - 0 | SV Ried |
03/08 | SV Ried | 2 - 2 | RB Salzburg |
Nhận định, soi kèo Wolfsberger AC vs SV Ried
Châu Á: -0.98*0 : 1*0.86
WSBE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, RIE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: RIE
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của WSBE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsberger AC gặp SV Ried
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Wien | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 16 |
2. | RB Salzburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 11 |
3. | SCR Altach | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 |
4. | Wolfsberger AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 |
5. | Sturm Graz | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 9 |
6. | Hartberg | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 |
7. | WSG Swarovski Tirol | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 8 |
8. | SV Ried | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Austria Wien | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | 4 |
10. | Blau Weiss Linz | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 |
11. | Lask | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 |
12. | Grazer AK | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO