Số liệu thống kê, nhận định YOUNG BOYS gặp GRASSHOPPERS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 2
Young Boys
FT
0 - 0
(0-0)
Grasshoppers
- Thống kê Young Boys đấu với Grasshoppers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Young Boys gặp Grasshoppers
Young Boys
20%
Hòa
40%
Grasshoppers
40%
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
| 02/03 | Grasshoppers | 1 - 0 | Young Boys |
| 26/01 | Grasshoppers | 0 - 0 | Young Boys |
| 29/09 | Young Boys | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 05/04 | Young Boys | 3 - 0 | Grasshoppers |
- PHONG ĐỘ YOUNG BOYS
| 09/11 | St. Gallen | 1 - 4 | Young Boys |
| 07/11 | PAOK | 4 - 0 | Young Boys |
| 02/11 | Young Boys | 0 - 0 | Basel |
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
| 26/10 | Zurich | 2 - 3 | Young Boys |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS1
| 09/11 | Winterthur | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 02/11 | Luzern | 6 - 0 | Grasshoppers |
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Grasshoppers | 0 - 1 | Sion |
Nhận định, soi kèo Young Boys vs Grasshoppers
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YBO khi thắng 24/48 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YBO
Tài xỉu: 0.99*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của YBO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Young Boys gặp Grasshoppers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 13 | 10 | 1 | 2 | 26 | 14 | 31 |
| 2. | Basel | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 16 | 22 |
| 3. | Young Boys | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 23 | 22 |
| 4. | St. Gallen | 12 | 7 | 0 | 5 | 26 | 17 | 21 |
| 5. | Sion | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 19 |
| 6. | Lugano | 12 | 6 | 1 | 5 | 17 | 17 | 19 |
| 7. | Luzern | 13 | 4 | 5 | 4 | 26 | 22 | 17 |
| 8. | Lausanne Sports | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 21 | 16 |
| 9. | Zurich | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 25 | 16 |
| 10. | Servette | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 25 | 14 |
| 11. | Grasshoppers | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 27 | 13 |
| 12. | Winterthur | 13 | 1 | 3 | 9 | 16 | 36 | 6 |