Số liệu thống kê, nhận định ZBROJOVKA BRNO gặp C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 29
Zbrojovka Brno
FT
1 - 1
(1-0)
C. Budejovice
- Thống kê Zbrojovka Brno đấu với C. Budejovice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zbrojovka Brno gặp C. Budejovice
Zbrojovka Brno
40%
Hòa
20%
C. Budejovice
40%
18/07 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
26/04 | Brno | 1 - 1 | C. Budejovice |
01/03 | C. Budejovice | 2 - 1 | Brno |
05/11 | C. Budejovice | 3 - 2 | Brno |
11/04 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
03/10 | Usti & Labem | 0 - 1 | Brno |
27/09 | Brno | 2 - 1 | Slavia Praha B |
20/09 | Brno | 2 - 1 | Jihlava |
14/09 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Brno |
22/08 | MFK Chrudim | 0 - 1 | Brno |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Lisen |
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
Nhận định, soi kèo Zbrojovka Brno vs C. Budejovice
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để BRNO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của BRNO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zbrojovka Brno gặp C. Budejovice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC