Số liệu thống kê, nhận định ZBROJOVKA BRNO gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 16
Zbrojovka Brno
FT
2 - 3
(1-2)
Sigma Olomouc
- Thống kê Zbrojovka Brno đấu với Sigma Olomouc
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zbrojovka Brno gặp Sigma Olomouc
Zbrojovka Brno
20%
Hòa
0%
Sigma Olomouc
80%
| 13/11 | Zbrojovka Brno | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
| 06/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Zbrojovka Brno |
| 29/01 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 03/07 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Zbrojovka Brno |
| 20/02 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
| 09/11 | Sparta Praha B | 0 - 3 | Zbrojovka Brno |
| 01/11 | Zbrojovka Brno | 5 - 2 | Slavia Kromeriz |
| 26/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 21/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Opava |
| 18/10 | Zbrojovka Brno | 4 - 1 | Banik Ostrava B |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
| 09/11 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Pardubice |
| 07/11 | FC Noah | 1 - 2 | Sigma Olomouc |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 26/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Slavia Praha |
| 24/10 | Sigma Olomouc | 1 - 1 | Rakow Czestochowa |
Nhận định, soi kèo Zbrojovka Brno vs Sigma Olomouc
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
5 trận gần đây của BRNO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SIGM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zbrojovka Brno gặp Sigma Olomouc
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 11 | 33 |
| 2. | Sparta Praha | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 16 | 31 |
| 3. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 4. | Sigma Olomouc | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 8 | 26 |
| 5. | Vik.Plzen | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 25 |
| 6. | Slovan Liberec | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 16 | 23 |
| 7. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 8. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 9. | MFK Karvina | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 26 | 22 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 13. | Pardubice | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 14. | Teplice | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 22 | 11 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC