Số liệu thống kê, nhận định ZHEJIANG PROFESSIONAL gặp QINGDAO FC
VĐQG Trung Quốc, vòng Play off
Zhejiang Professional
FT
0 - 0
(0-0)
Qingdao FC
- Thống kê Zhejiang Professional đấu với Qingdao FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zhejiang Professional gặp Qingdao FC
Zhejiang Professional
20%
Hòa
40%
Qingdao FC
40%
- PHONG ĐỘ ZHEJIANG PROFESSIONAL
- PHONG ĐỘ QINGDAO FC1
12/01 | Zhejiang Professional | 0 - 0 | Qingdao FC |
08/01 | Qingdao FC | 0 - 1 | Zhejiang Professional |
03/01 | Dalian Professional | 4 - 1 | Qingdao FC |
31/12 | Qingdao FC | 0 - 1 | Tianjin Tigers |
28/12 | Wuhan Yangtze | 1 - 1 | Qingdao FC |
Nhận định, soi kèo Zhejiang Professional vs Qingdao FC
Châu Á: 0.76*0 : 0*-0.93
ZHGRE đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, QIAI thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: QIAI
Tài xỉu: 0.85*1 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của ZHGRE có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zhejiang Professional gặp Qingdao FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shanghai Port | 26 | 17 | 6 | 3 | 63 | 38 | 57 |
2. | Chengdu Rongcheng | 26 | 16 | 7 | 3 | 53 | 22 | 55 |
3. | Sh. Shenhua | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 31 | 54 |
4. | Beijing Guoan | 26 | 15 | 6 | 5 | 57 | 39 | 51 |
5. | Shandong Taishan | 26 | 12 | 7 | 7 | 57 | 41 | 43 |
6. | Tianjin Tigers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 32 | 43 |
7. | Zhejiang Professional | 26 | 10 | 9 | 7 | 54 | 42 | 39 |
8. | Qingdao West Coast | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 38 | 36 |
9. | Dalian Young Boy | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 40 | 33 |
10. | Yunnan Yukun | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 50 | 32 |
11. | Henan Songshan | 26 | 8 | 5 | 13 | 45 | 44 | 29 |
12. | Wuhan Three T. | 26 | 6 | 6 | 14 | 32 | 54 | 24 |
13. | Shenzhen Peng City | 26 | 6 | 2 | 18 | 30 | 55 | 20 |
14. | Meizhou Hakka | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 57 | 20 |
15. | Qingdao Hainiu | 26 | 3 | 9 | 14 | 25 | 40 | 18 |
16. | Changchun Yatai | 26 | 4 | 6 | 16 | 24 | 43 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC