Số liệu thống kê, nhận định ZLIN gặp C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 33
Zlin
FT
1 - 1
(0-0)
C. Budejovice
- Thống kê Zlin đấu với C. Budejovice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zlin gặp C. Budejovice
Zlin
20%
Hòa
80%
C. Budejovice
0%
| 16/05 | Zlin | 1 - 1 | C. Budejovice |
| 10/03 | C. Budejovice | 2 - 2 | Zlin |
| 30/09 | Zlin | 1 - 1 | C. Budejovice |
| 01/04 | Zlin | 5 - 1 | C. Budejovice |
| 09/10 | C. Budejovice | 2 - 2 | Zlin |
- PHONG ĐỘ ZLIN
| 29/10 | Zlin | 0 - 4 | Slavia Praha |
| 25/10 | Zlin | 2 - 2 | Pardubice |
| 18/10 | Slavia Praha | 0 - 0 | Zlin |
| 05/10 | Zlin | 1 - 1 | Banik Ostrava |
| 28/09 | Vik.Plzen | 0 - 1 | Zlin |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
| 27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Artis Brno |
| 20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
Nhận định, soi kèo Zlin vs C. Budejovice
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
ZLIN chìm trong khủng hoảng: thua 3/4 trận gần nhất. Trong khi đó, BUD chơi ổn định khi bất bại 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*1.00
5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zlin gặp C. Budejovice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 12 | 30 |
| 2. | Jablonec | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 8 | 28 |
| 3. | Slavia Praha | 13 | 7 | 6 | 0 | 22 | 8 | 27 |
| 4. | Vik.Plzen | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
| 5. | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 5 | 3 | 10 | 7 | 20 |
| 6. | Zlin | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 20 |
| 7. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 8. | Slovan Liberec | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 17 | 11 |
| 12. | Pardubice | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 24 | 11 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 15 | 9 |
| 16. | Slovacko | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 14 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC