Số liệu thống kê, nhận định ZULTE-WAREGEM gặp CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 23
Zulte-Waregem
FT
1 - 2
(1-2)
Club Brugge
- Thống kê Zulte-Waregem đấu với Club Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zulte-Waregem gặp Club Brugge
Zulte-Waregem
20%
Hòa
20%
Club Brugge
60%
16/08 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Club Brugge |
07/12 | Club Brugge | 4 - 0 | Zulte-Waregem |
01/07 | Club Brugge | 0 - 1 | Zulte-Waregem |
30/01 | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Club Brugge |
06/08 | Club Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM
04/10 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
13/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | OH Leuven |
01/09 | Racing Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
05/10 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
30/09 | Atalanta | 2 - 1 | Club Brugge |
27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
Nhận định, soi kèo Zulte-Waregem vs Club Brugge
Châu Á: -0.98*3/4 : 0*0.86
ZWA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BRUG thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ZWA
Tài xỉu: 0.98*3*0.89
4/5 trận gần đây của ZWA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zulte-Waregem gặp Club Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ