Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

TỶ LỆ CƯỢC BÓNG ĐÁ - KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
52
0-0
Neftchi Baku 
Sumqayit 
0 : 1/41
0.77-0.930.990.83
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
24
1-0
Levski Sofia 
Spartak Varna 
0 : 13
0.81-0.970.880.94
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
90
0-1
Dhamak 
Al Ahli (KSA) 
0 : 01 1/2
-0.850.73-0.540.40
48
1-0
Al Qadisiya 
Al Akhdood 
0 : 1/42 1/4
0.970.910.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Kuwait
8
0-0
Al Kuwait 
Salmiya 
0 : 01/2
0.65-0.83-0.560.05
8
0-0
Al Kuwait 
Salmiya 
1/4 : 03 1/4
-0.910.760.82-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Oman
70
0-1
Bahla Club 
Al Nahda (OMA) 
1/4 : 01/2
0.77-0.95-0.950.75
56
0-0
Ibri Club 
Rustaq Club 
0 : 03/4
-0.860.680.940.86
Tỷ Lệ VĐQG Romania
52
1-1
Hermannstadt 
Gloria Buzau 
0 : 1/23
-0.920.790.79-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
56
0-0
Tekstilac Odzaci 
FK Radnicki 1923 
1/4 : 03/4
0.80-0.980.78-0.98
Tỷ Lệ UEFA Nations League Nữ
84
1-2
Hy Lạp Nữ 
Slovenia Nữ 
1/4 : 03 1/2
0.59-0.78-0.700.50
53
0-0
Georgia Nữ 
Andorra Nữ 
0 : 11 1/4
0.960.860.940.86

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh
22/02
03h00
1/2 : 03
0.920.970.970.92
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.84-0.950.980.90
Trực tiếp: K+SPORT1
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
22/02
02h45
0 : 1/42 1/2
-0.940.830.930.94
Hiệp 1 0 : 01
0.76-0.880.86-0.99
22/02
03h00
0 : 3/42
-0.930.810.82-0.95
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.980.900.78-0.92
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
22/02
03h00
0 : 3/42 1/2
0.87-0.980.960.93
Hiệp 1 0 : 1/41
0.85-0.960.900.98
Trực tiếp: SSPORT 2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
22/02
02h45
0 : 02 1/4
-0.940.83-0.940.83
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.930.820.74-0.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
Tỷ Lệ VĐQG Đức
22/02
02h30
0 : 1/22 1/2
-0.940.830.960.93
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.880.770.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
22/02
02h45
0 : 1/42 1/2
0.930.960.970.91
Hiệp 1 0 : 01
0.68-0.800.930.95
Tỷ Lệ UEFA Nations League Nữ
FT
6-1
0 : 1 1/43
0.930.77-0.990.79
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
0.900.800.900.80
FT
4-0
0 : 1/22 1/2
0.950.811.000.80
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.940.700.950.85
FT
1-3
3/4 : 02 1/2
0.960.740.870.83
Hiệp 1 1/4 : 01
0.960.740.830.87
FT
0-4
1 1/2 : 02 3/4
0.850.850.810.89
Hiệp 1 1/2 : 01 1/4
0.990.710.880.82
FT
0-0
1/4 : 02
0.730.970.750.95
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.990.690.770.93
FT
1-0
0 : 2 1/43 1/2
0.770.930.870.83
Hiệp 1 0 : 11 1/2
0.830.870.820.88
21/02
21h30
3/4 : 02 1/4
0.900.920.801.00
Hiệp 1 1/4 : 01
0.920.90-0.940.74
21/02
22h00
0 : 23
0.850.850.880.82
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
0.710.990.800.90
22/02
00h00
0 : 1/42 1/4
0.990.830.850.95
Hiệp 1 0 : 01
0.73-0.92-0.960.76
22/02
00h00
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.850.95
Hiệp 1 1/4 : 01
0.64-0.83-0.970.77
22/02
00h00
1 : 02 1/2
1.000.700.840.86
Hiệp 1 1/2 : 01
0.69-0.990.880.82
22/02
00h00
2 : 02 3/4
0.80-0.980.900.90
Hiệp 1 3/4 : 01 1/4
-0.940.76-0.950.75
22/02
00h15
0 : 1 1/22 3/4
0.920.901.000.80
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
-0.940.76-0.900.70
22/02
00h45
0 : 33 3/4
0.860.960.65-0.85
Hiệp 1 0 : 1 1/41 1/2
0.79-0.970.70-0.90
22/02
01h00
1 1/4 : 02 1/2
-0.900.720.950.85
Hiệp 1 1/2 : 01
0.970.850.930.87
22/02
01h00
0 : 1/42 1/4
1.000.820.920.88
Hiệp 1 0 : 01
0.73-0.92-0.920.71
22/02
01h15
1/4 : 02 1/2
0.880.940.820.98
Hiệp 1 0 : 01
-0.920.670.79-0.99
22/02
01h30
0 : 1/42 1/2
0.920.780.850.85
Hiệp 1 0 : 01
0.68-0.980.820.88
22/02
02h00
3/4 : 02 1/2
0.900.920.950.85
Hiệp 1 1/4 : 01
1.000.820.801.00
22/02
02h30
0 : 1 1/23
0.920.90-0.900.70
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
-0.940.76-0.960.76
22/02
02h45
1 : 02 3/4
0.870.950.960.84
Hiệp 1 1/2 : 01 1/4
0.74-0.93-0.930.73
22/02
02h45
0 : 1 1/42 3/4
0.830.930.900.90
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
0.870.89-0.940.70
22/02
02h45
1/4 : 02 1/2
0.79-0.970.890.91
Hiệp 1 0 : 01
-0.990.750.860.94
22/02
03h10
0 : 12 3/4
0.870.950.960.84
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
-0.940.76-0.900.70
Tỷ Lệ Vòng loại U19 Nữ Châu Âu
FT
3-0
0 : 2 1/43 1/4
-0.950.650.870.83
Hiệp 1 0 : 11 1/2
0.730.970.750.95
FT
4-0
0 : 2 1/23 1/2
0.60-0.900.830.87
Hiệp 1 0 : 1 1/41 1/2
0.960.740.850.85
Tỷ Lệ Giao Hữu CLB
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.990.77-0.890.65
Hiệp 1 0 : 01
0.970.791.000.76
22/02
00h00
1/4 : 02 3/4
1.000.820.860.94
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.69-0.88-0.930.72
Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ
22/02
05h30
0 : 1/42 1/2
-0.880.700.850.91
Hiệp 1 0 : 01
0.75-0.990.820.94
Tỷ Lệ U23 Anh
22/02
02h00
0 : 3/43 1/2
0.76-0.940.840.96
Hiệp 1 0 : 1/41 1/2
0.79-0.970.950.85
22/02
02h00
0 : 1/23 1/4
0.821.000.850.95
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
0.940.880.77-0.97
22/02
02h00
1/2 : 03 1/4
0.821.000.801.00
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.75-0.930.76-0.96
22/02
02h00
1 : 03 1/2
0.900.920.801.00
Hiệp 1 1/2 : 01 1/2
0.77-0.950.960.84
22/02
02h00
0 : 1/23 3/4
0.80-0.980.890.91
Hiệp 1 0 : 1/41 1/2
0.960.860.870.93
22/02
02h00
0 : 1 1/43 3/4
1.000.820.860.94
Hiệp 1 0 : 1/21 1/2
0.960.860.820.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
22/02
02h30
0 : 1/42
-0.960.85-0.960.83
Hiệp 1 0 : 03/4
0.72-0.840.970.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
22/02
02h30
1/4 : 02 1/4
0.88-0.990.82-0.96
Hiệp 1 0 : 01
-0.800.68-0.950.81
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
22/02
00h30
0 : 13 1/4
1.000.890.930.95
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
0.77-0.890.81-0.93
22/02
00h30
0 : 1/43
0.86-0.97-0.980.86
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
-0.880.75-0.970.85
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
22/02
01h00
1/4 : 02 1/2
0.970.890.970.87
Hiệp 1 0 : 01
-0.800.660.950.89
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
22/02
01h30
0 : 02 1/4
0.65-0.810.940.88
Hiệp 1 0 : 03/4
0.70-0.860.71-0.89
22/02
01h30
0 : 1/42 1/2
0.910.930.900.92
Hiệp 1 0 : 01
0.64-0.800.860.96
22/02
01h30
1/2 : 03 1/4
0.80-0.960.860.96
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.74-0.900.78-0.96
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây
22/02
01h30
0 : 3/42 3/4
0.920.920.860.94
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
0.80-0.96-0.930.72
Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp
22/02
02h00
0 : 12 3/4
-0.980.861.000.86
Hiệp 1 0 : 1/41
0.78-0.900.76-0.90
22/02
02h00
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.861.00
Hiệp 1 0 : 1/41
1.000.88-0.940.80
22/02
02h00
0 : 1/22 1/4
0.84-0.96-0.980.84
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.950.920.72-0.86
22/02
02h00
1/4 : 02 1/4
-0.960.840.850.95
Hiệp 1 1/4 : 01
0.70-0.83-0.930.78
22/02
02h00
0 : 3/42 1/4
-0.940.82-0.960.82
Hiệp 1 0 : 1/41
0.900.98-0.880.74
22/02
02h00
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.880.98
Hiệp 1 0 : 01
-0.930.75-0.930.78
Tỷ Lệ Hạng 3 Pháp
22/02
01h30
1/4 : 02 1/4
0.84-0.98-0.920.75
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.840.700.73-0.89
22/02
01h30
0 : 02 1/4
0.960.900.900.94
Hiệp 1 0 : 01
0.910.95-0.930.76
22/02
01h30
0 : 1/42
0.77-0.920.890.95
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.810.670.83-0.99
22/02
01h30
1/4 : 02
0.77-0.920.970.87
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.930.780.870.97
22/02
01h30
0 : 1/42
0.880.980.900.94
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.780.630.83-0.99
22/02
01h30
1/2 : 02 1/4
0.861.000.990.85
Hiệp 1 1/4 : 03/4
0.72-0.900.67-0.83
22/02
01h30
1/4 : 02 1/4
0.78-0.931.000.80
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.930.780.74-0.90
22/02
01h30
0 : 3/42 1/4
-0.960.820.910.93
Hiệp 1 0 : 1/41
0.990.87-0.900.74
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
22/02
02h45
1 : 02 1/4
0.860.960.900.90
Hiệp 1 1/4 : 03/4
-0.880.700.64-0.84
Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha
22/02
03h15
0 : 12 3/4
0.960.930.950.92
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
-0.890.77-0.880.75
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
22/02
01h00
0 : 02 1/2
0.77-0.89-0.980.84
Hiệp 1 0 : 01
0.82-0.941.000.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
22/02
02h00
0 : 13 1/4
0.85-0.97-0.960.82
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
-0.950.830.861.00
22/02
02h00
0 : 02 3/4
0.920.960.970.89
Hiệp 1 0 : 01
0.920.960.69-0.83
22/02
02h00
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.900.96
Hiệp 1 1/4 : 01
0.73-0.920.82-0.96
22/02
02h00
0 : 03
0.81-0.930.890.97
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.84-0.960.960.90
22/02
02h00
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.870.99
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.900.780.73-0.88
Tỷ Lệ VĐQG Albania
FT
2-0
0 : 1/22
0.930.830.890.87
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.930.690.800.96
21/02
23h30
0 : 1/22 1/4
1.000.760.930.83
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.930.68-0.960.72
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
21/02
22h00
0 : 1/22
0.840.980.890.91
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.970.790.820.98
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
22/02
00h00
0 : 1/22 1/4
-0.940.82-0.840.70
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.880.700.79-0.99
22/02
02h30
0 : 3/42 1/4
0.910.970.83-0.97
Hiệp 1 0 : 1/41
0.82-0.940.980.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
22/02
00h00
0 : 1/42 1/2
0.980.861.000.82
Hiệp 1 0 : 01
0.72-0.880.960.86
22/02
02h30
0 : 1 1/23
1.000.840.920.90
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
0.79-0.950.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Bosnia
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.800.901.000.70
Hiệp 1 0 : 03/4
0.750.950.701.00
22/02
00h00
3/4 : 02 1/2
-0.950.650.810.89
Hiệp 1 1/4 : 01
-0.940.760.850.85
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
1-0
0 : 12 1/2
0.880.960.76-0.94
Hiệp 1 0 : 1/21
-0.950.790.70-0.94
FT
2-1
0 : 12 1/4
0.960.880.860.96
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.70-0.860.67-0.92
21/02
22h45
0 : 1 1/42 1/2
0.82-0.980.840.98
Hiệp 1 0 : 1/21
0.860.980.76-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
22/02
02h45
0 : 02 1/2
0.900.800.980.72
Hiệp 1 0 : 01
0.920.780.880.82
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
22/02
02h45
0 : 3/43
-0.960.850.83-0.96
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
0.960.920.930.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
22/02
02h00
0 : 1 1/23 1/4
1.000.860.82-0.98
Hiệp 1 0 : 1/21 1/2
0.84-0.98-0.940.78
22/02
02h00
0 : 3/42 1/2
0.78-0.930.870.93
Hiệp 1 0 : 1/41
0.79-0.930.860.98
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
22/02
00h00
0 : 1/42 1/4
0.74-0.930.920.88
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.880.69-0.900.70
Tỷ Lệ VĐQG Hungary
22/02
02h00
0 : 1/42 1/2
0.920.920.850.97
Hiệp 1 0 : 01
0.67-0.830.81-0.99
Tỷ Lệ Liên Đoàn Iceland
22/02
02h00
1 : 03 1/2
0.910.910.880.92
Hiệp 1 1/2 : 01 1/2
0.77-0.950.980.82
22/02
03h00
1 1/4 : 03 1/2
0.920.900.860.94
Hiệp 1 1/2 : 01 1/2
0.900.920.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
22/02
02h45
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.960.90
Hiệp 1 0 : 01
0.78-0.90-0.930.78
22/02
02h45
0 : 1/22 1/4
0.950.940.950.91
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.930.81-0.960.82
22/02
02h45
1/4 : 02
-0.950.840.890.97
Hiệp 1 1/4 : 03/4
0.67-0.790.76-0.90
22/02
02h45
0 : 02
-0.930.820.80-0.94
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.970.850.76-0.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland
22/02
02h45
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.930.93
Hiệp 1 0 : 1/41
1.000.880.84-0.98
22/02
02h45
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.930.87
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.810.69-0.900.70
22/02
02h45
0 : 1/22 1/2
0.950.93-0.960.82
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.930.691.000.86
22/02
02h45
1 : 02 1/2
0.920.96-0.950.81
Hiệp 1 1/4 : 01
-0.880.75-0.990.85
22/02
02h45
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.830.84-0.98
Hiệp 1 0 : 1/21
-0.950.830.75-0.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Israel
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
0.740.960.870.83
Hiệp 1 0 : 1/41
0.740.960.840.86
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.910.790.870.83
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.980.680.840.86
FT
3-0
0 : 1 1/22 3/4
0.890.810.800.90
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
0.750.950.980.72
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.970.730.850.85
Hiệp 1 1/4 : 01
0.62-0.93-0.980.68
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.950.750.840.86
Hiệp 1 0 : 01
0.710.990.810.89
Tỷ Lệ VĐQG Malta
22/02
02h30
0 : 02 1/4
0.910.790.840.86
Hiệp 1 0 : 01
0.900.80-0.990.69
Tỷ Lệ VĐQG Romania
21/02
22h00
0 : 1/22
0.80-0.930.920.94
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.950.920.76-0.90
22/02
01h00
1/2 : 01 3/4
0.78-0.900.82-0.96
Hiệp 1 1/4 : 03/4
0.65-0.830.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.830.99-0.940.74
Hiệp 1 0 : 03/4
0.910.910.74-0.94
21/02
22h00
3/4 : 02 1/2
0.80-0.980.840.96
Hiệp 1 1/4 : 01
0.860.960.850.95
Tỷ Lệ VĐQG Slovenia
21/02
23h30
0 : 1/41 3/4
-0.920.730.820.98
Hiệp 1 0 : 03/4
0.74-0.93-0.980.78
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02
00h00
1/4 : 02 1/2
0.900.990.950.92
Hiệp 1 0 : 01
-0.830.700.940.93
22/02
00h00
0 : 3/42 1/4
0.940.950.83-0.96
Hiệp 1 0 : 1/41
0.960.92-0.960.83
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ
22/02
01h30
3/4 : 02 3/4
0.980.900.82-0.96
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
-0.980.86-0.900.70
22/02
02h15
0 : 02 1/2
0.990.830.861.00
Hiệp 1 0 : 01
0.970.850.74-0.88
Tỷ Lệ Cúp Thụy Điển
22/02
00h30
1 3/4 : 03 1/4
0.970.850.830.97
Hiệp 1 3/4 : 01 1/2
0.930.89-0.970.77
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
1-2
0 : 3/42
0.900.98-0.980.84
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.900.980.900.96
Tỷ Lệ VĐQG Wales
22/02
02h45
1 1/2 : 03 1/4
-0.930.760.940.88
Hiệp 1 3/4 : 01 1/4
0.80-0.980.76-0.96
22/02
02h45
0 : 3/42 1/4
0.940.90-0.880.70
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.910.930.71-0.89
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
22/02
00h00
0 : 02 1/4
0.76-0.88-0.990.85
Hiệp 1 0 : 01
0.78-0.90-0.880.73
22/02
00h00
0 : 02 1/4
-0.980.860.84-0.98
Hiệp 1 0 : 01
1.000.880.990.87
22/02
Hoãn
0 : 1/22 3/4
-0.970.851.000.80
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.860.740.76-0.90
22/02
00h00
1/2 : 02 1/4
0.881.000.910.95
Hiệp 1 1/4 : 01
0.80-0.93-0.920.77
22/02
02h30
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.920.94
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.970.85-0.900.76
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
22/02
01h00
1/2 : 02 1/2
0.940.95-0.950.82
Hiệp 1 1/4 : 01
0.84-0.960.940.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
22/02
00h30
0 : 1/42 1/2
0.940.950.990.87
Hiệp 1 0 : 01
0.72-0.840.930.93
22/02
01h00
3/4 : 02 1/2
0.930.960.861.00
Hiệp 1 1/4 : 01
0.960.920.83-0.97
22/02
01h00
1/4 : 02 1/2
0.80-0.92-0.950.81
Hiệp 1 0 : 01
-0.930.800.990.87
Tỷ Lệ VĐQG Australia
FT
3-1
0 : 1/43 1/4
0.980.900.970.90
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.76-0.880.881.00
Tỷ Lệ Aus New South Wales
FT
0-1
1/4 : 03 1/4
0.990.90-0.960.82
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.73-0.850.81-0.95
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
-0.890.780.920.94
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.81-0.93-0.950.81
FT
2-3
0 : 1/43
0.86-0.97-0.960.82
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
-0.860.740.960.90
Tỷ Lệ Aus Queensland
FT
3-1
1/4 : 03 1/2
0.800.960.920.84
Hiệp 1 0 : 01 1/2
1.000.761.000.76
Tỷ Lệ Aus South Sup.League
FT
0-3
0 : 02 3/4
0.880.940.801.00
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.880.94-0.960.76
Tỷ Lệ Aus Victoria
FT
1-1
0 : 03
0.891.00-0.930.80
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.890.990.980.89
FT
1-3
1/2 : 03 1/4
0.920.97-0.950.82
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.940.940.82-0.95
FT
0-2
1 : 03
0.86-0.970.930.94
Hiệp 1 1/2 : 01 1/4
0.77-0.890.880.99
FT
1-0
0 : 1/43
0.980.91-0.950.82
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
-0.880.75-0.990.86
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
21/02
21h20
1 : 02 3/4
0.890.990.82-0.96
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
-0.880.76-0.960.82
21/02
22h10
0 : 12 1/2
0.910.970.85-0.99
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
-0.930.80-0.880.73
22/02
00h00
0 : 1 1/23 1/4
0.85-0.970.950.91
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
-0.940.820.75-0.89
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.881.000.960.90
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.810.690.880.98
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.980.88
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.960.840.880.98
FT
2-0
0 : 3/43
0.930.95-0.990.85
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
0.85-0.970.990.87
Tỷ Lệ VĐQG Iran
FT
4-1
0 : 3/41 3/4
1.000.820.820.98
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.910.910.950.85
FT
0-1
0 : 01 3/4
0.830.990.860.94
Hiệp 1 0 : 03/4
0.840.98-0.960.76
FT
3-0
0 : 1 1/42
0.910.910.970.83
Hiệp 1 0 : 1/23/4
1.000.820.830.97
Tỷ Lệ VĐQG Jordan
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.910.85-0.950.75
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.960.720.69-0.93
21/02
23h45
0 : 1/42 1/2
1.000.82-0.950.75
Hiệp 1 0 : 01
0.70-0.891.000.80
Tỷ Lệ VĐQG Kuwait
FT
0-1
2 : 03 1/4
0.60-0.840.960.80
Hiệp 1 3/4 : 01 1/2
0.860.90-0.970.73
21/02
23h05
0 : 1 3/43
0.870.890.65-0.89
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
0.790.970.74-0.98
Tỷ Lệ Malay Super League
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
1.000.700.900.80
Hiệp 1 0 : 1/41
0.890.810.790.91
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.850.851.000.70
Hiệp 1 0 : 1/41
0.820.880.750.95
Tỷ Lệ VĐQG Oman
FT
0-3
0 : 02
-0.830.64-0.900.70
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.840.600.840.92
FT
0-2
0 : 02
-0.840.60-0.900.70
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.860.680.880.88
21/02
21h40
1/2 : 02
0.980.781.000.80
Hiệp 1 1/4 : 03/4
0.780.980.850.91
21/02
21h40
0 : 02
-0.840.60-0.900.70
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.890.650.930.87
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
2-2
0 : 02 3/4
0.920.920.940.88
Hiệp 1 0 : 01
0.850.990.72-0.90
Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam
FT
0-3
3/4 : 02 1/4
0.900.940.950.87
Hiệp 1 1/4 : 01
0.900.94-0.940.76
Trực tiếp: FPT Play
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
-0.960.850.85-0.99
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.83-0.95-0.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
22/02
03h00
1/4 : 02
0.990.900.910.96
Hiệp 1 1/4 : 03/4
0.64-0.760.86-0.99
22/02
05h15
1/4 : 01 1/2
0.78-0.890.82-0.95
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.860.74-0.930.80
22/02
05h15
0 : 1/22 1/4
0.85-0.96-0.930.79
Hiệp 1 0 : 1/41
0.980.90-0.830.69
22/02
07h30
0 : 1/42
-0.890.781.000.87
Hiệp 1 0 : 03/4
0.79-0.920.83-0.96
Tỷ Lệ Brazil Mineiro
22/02
05h00
0 : 1/22 1/4
0.850.850.950.75
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.950.750.67-0.97
22/02
05h30
0 : 12 1/4
0.900.800.900.80
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.66-0.960.64-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê
22/02
04h00
0 : 1/22 1/2
-0.970.860.880.98
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.880.760.82-0.96
22/02
04h00
0 : 02 3/4
0.920.97-0.970.83
Hiệp 1 0 : 01
0.900.980.72-0.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê
22/02
06h30
0 : 1/22 1/4
0.900.920.940.82
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.910.720.67-0.92
22/02
06h30
0 : 1/42 1/4
0.780.980.930.83
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.880.630.67-0.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia
22/02
03h00
0 : 01 3/4
1.000.820.850.95
Hiệp 1 0 : 03/4
0.980.840.960.84
22/02
05h30
0 : 1/42
0.990.830.950.85
Hiệp 1 0 : 03/4
0.69-0.880.850.95
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
22/02
07h00
0 : 1/42 1/4
-0.780.600.930.93
Hiệp 1 0 : 01
0.900.98-0.940.74
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
22/02
04h15
0 : 1/22 1/4
-0.940.80-0.980.78
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.830.690.73-0.93
22/02
06h30
0 : 1/42 1/4
-0.940.80-0.920.75
Hiệp 1 0 : 03/4
0.76-0.900.76-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Peru
22/02
08h00
0 : 1 3/43
-0.950.77-0.900.70
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
-0.960.84-0.980.78
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
22/02
03h00
0 : 02
0.880.940.890.91
Hiệp 1 0 : 03/4
0.890.930.79-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
22/02
04h30
0 : 1/22 1/2
0.780.920.820.88
Hiệp 1 0 : 1/41
0.930.770.790.91
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
22/02
08h00
0 : 3/42 3/4
0.950.940.84-0.97
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
0.900.98-0.930.80
22/02
10h00
0 : 1/42 3/4
0.990.900.940.93
Hiệp 1 0 : 01
0.74-0.860.74-0.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
22/02
08h00
0 : 1 1/23 1/4
0.940.940.960.90
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
0.82-0.940.81-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
22/02
08h00
0 : 1/22 1/4
-0.950.770.860.94
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.860.68-0.960.76
Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập
FT
1-0
1/4 : 01 3/4
0.84-0.95-0.960.83
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.780.65-0.900.77
FT
0-0
0 : 1/41 1/2
-0.840.730.900.97
Hiệp 1 0 : 01/2
0.73-0.850.83-0.96
22/02
00h00
0 : 1/22
-0.920.80-0.960.83
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.850.730.900.97
22/02
00h00
0 : 1/41 3/4
0.87-0.980.81-0.94
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.780.660.890.98
Tỷ Lệ VĐQG Marốc
22/02
00h00
1 : 02 1/4
0.850.91-0.950.75
Hiệp 1 1/4 : 03/4
-0.940.700.72-0.96
22/02
02h00
0 : 1 1/22 1/2
0.810.950.770.99
Hiệp 1 0 : 3/41
-0.980.740.73-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi
22/02
00h30
0 : 3/42
-0.930.750.920.88
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.970.850.840.96