Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

TỶ LỆ CƯỢC BÓNG ĐÁ - KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

Tỷ Lệ Cúp C1 Châu Âu
16/04
02h00
1/4 : 03
-0.970.860.84-0.96
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.73-0.840.940.94
Trực tiếp: TV360
16/04
02h00
1/2 : 03 1/4
-0.950.840.881.00
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.910.980.80-0.93
Trực tiếp: TV360
Tỷ Lệ C2 Châu Á
15/04
23h00
0 : 1/22
0.86-0.970.830.97
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.960.840.76-0.89
Tỷ Lệ League Two
16/04
01h45
1/4 : 02 1/2
0.830.990.990.81
Hiệp 1 0 : 01
-0.880.760.950.85
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
15/04
23h00
0 : 3/43
0.960.880.960.86
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
0.830.930.980.84
Tỷ Lệ Cúp Nga
15/04
22h00
0 : 3/42 1/2
-0.960.850.84-0.97
Hiệp 1 0 : 1/41
0.880.940.75-0.95
16/04
00h30
0 : 1 1/42 3/4
0.891.000.960.91
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
0.920.96-0.890.76
Tỷ Lệ Cúp Armenia
15/04
21h30
0 : 02 1/4
-0.970.790.801.00
Hiệp 1 0 : 01
-0.980.801.000.80
Tỷ Lệ Cúp Belarus
15/04
22h00
0 : 12 1/2
0.821.00-0.900.70
Hiệp 1 0 : 1/21
-0.940.760.940.86
Tỷ Lệ Nữ Iceland
16/04
01h00
0 : 1 3/43 1/4
0.890.931.000.80
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
0.80-0.980.79-0.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Israel
15/04
23h00
0 : 1/42 1/2
0.950.750.920.78
Hiệp 1 0 : 01
0.701.000.890.81
Tỷ Lệ VĐQG Latvia
15/04
22h00
2 1/2 : 03 1/4
0.83-0.990.930.89
Hiệp 1 1 : 01 1/2
0.960.88-0.940.76
15/04
23h00
0 : 1/42 3/4
0.940.900.960.86
Hiệp 1 0 : 01
0.71-0.880.73-0.92
Tỷ Lệ Cúp Slovakia
15/04
23h00
0 : 02 1/4
0.950.870.810.99
Hiệp 1 0 : 01
0.940.881.000.80
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
16/04
00h00
0 : 02 1/2
0.910.98-0.960.82
Hiệp 1 0 : 01
0.881.001.000.86
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
15/04
17h30
1/4 : 03
0.85-0.990.81-0.97
Hiệp 1 0 : 01 1/4
-0.890.750.880.96
15/04
18h35
3/4 : 02 3/4
0.970.890.950.89
Hiệp 1 1/4 : 01
0.980.880.73-0.89
Tỷ Lệ Hạng 2 Arập Xeut
15/04
23h00
0 : 1/22 1/4
0.821.00-0.980.78
Hiệp 1 0 : 1/43/4
0.950.870.70-0.90
15/04
23h25
1/2 : 02 1/4
0.930.890.990.81
Hiệp 1 1/4 : 03/4
0.77-0.950.71-0.92
16/04
00h45
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.880.92
Hiệp 1 0 : 1/41
0.79-0.970.840.96
Tỷ Lệ VĐQG Bahrain
15/04
23h00
1/4 : 02
0.950.870.910.89
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.790.610.830.97
15/04
23h00
1/4 : 02 1/2
0.761.000.870.89
Hiệp 1 0 : 01
-0.990.750.840.92
Tỷ Lệ VĐQG Oman
15/04
20h50
0 : 1/42
-0.830.65-0.940.74
Hiệp 1 0 : 03/4
0.880.940.830.93
15/04
21h50
0 : 1/41 3/4
1.000.820.870.93
Hiệp 1 0 : 03/4
0.66-0.900.980.82
15/04
23h10
0 : 02 1/4
-0.890.65-0.890.65
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.930.690.71-0.95
Tỷ Lệ Liên Đoàn Thái Lan
15/04
18h30
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.950.81
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.930.740.68-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
16/04
06h00
0 : 1/41 1/2
-0.930.810.880.99
Hiệp 1 0 : 03/4
0.68-0.80-0.880.75
Tỷ Lệ VĐQG Brazil
16/04
07h30
0 : 1/42
0.881.000.81-0.94
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.810.690.74-0.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
16/04
05h00
0 : 02 1/4
0.900.98-0.940.80
Hiệp 1 0 : 03/4
0.910.970.76-0.90
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
16/04
04h00
0 : 1/41 3/4
0.930.95-0.970.83
Hiệp 1 0 : 03/4
0.61-0.74-0.940.80
16/04
06h15
0 : 1/42
-0.930.810.980.88
Hiệp 1 0 : 03/4
0.74-0.860.900.96
16/04
08h30
0 : 1/22
0.930.950.84-0.98
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.900.780.78-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
16/04
07h00
0 : 02 1/2
0.850.970.980.82
Hiệp 1 0 : 01
0.860.960.940.86
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
16/04
04h00
0 : 02 1/4
0.950.870.950.85
Hiệp 1 0 : 01
0.940.88-0.880.71
16/04
06h15
1/4 : 02
0.880.940.860.94
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.830.680.82-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
16/04
08h00
0 : 1/42 1/2
0.81-0.930.84-0.97
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.850.730.78-0.92
16/04
08h05
0 : 12 1/2
0.990.90-0.980.85
Hiệp 1 0 : 1/41
0.74-0.860.990.88
16/04
10h00
0 : 02 3/4
1.000.890.960.91
Hiệp 1 0 : 01
-0.990.870.73-0.86
16/04
10h00
0 : 12 3/4
0.970.920.84-0.97
Hiệp 1 0 : 1/21
-0.930.800.73-0.86
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
16/04
05h00
0 : 1/22 1/4
0.870.970.970.85
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.960.800.70-0.88
16/04
09h00
1/2 : 02 1/4
0.81-0.97-0.970.79
Hiệp 1 1/4 : 03/4
0.66-0.900.74-0.93
16/04
09h00
0 : 12 1/2
0.841.000.860.96
Hiệp 1 0 : 1/21
-0.930.760.830.99
Tỷ Lệ Liên Đoàn Ai Cập
16/04
00h00
0 : 01 3/4
0.840.981.000.80
Hiệp 1 0 : 01/2
0.850.970.73-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Algeria
15/04
22h30
1/2 : 02 1/4
-0.930.75-0.960.76
Hiệp 1 1/4 : 03/4
0.870.950.74-0.94
Tỷ Lệ Cúp Algeria
16/04
00h00
0 : 12
0.76-0.940.79-0.99
Hiệp 1 0 : 1/23/4
-0.950.770.73-0.93
16/04
02h45
0 : 12
0.76-0.940.77-0.97
Hiệp 1 0 : 1/23/4
-0.960.780.69-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi
16/04
00h30
0 : 1/22
0.860.960.860.94
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.960.780.801.00