Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

TỶ LỆ CƯỢC BÓNG ĐÁ - KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản
57
3-1
Vissel Kobe 
Alb. Niigata (JPN) 
0 : 1/42 3/4
0.871.000.880.98
57
2-1
Tokyo Verdy 
Jubilo Iwata 
0 : 1/41 3/4
0.990.880.82-0.96
54
1-0
Gamba Osaka 
Cerezo Osaka 
1/4 : 02
0.900.980.950.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản
15
0-1
Thespa Kusatsu 
Shimizu S-Pulse 
0 : 12 1/4
0.81-0.930.900.96
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
56
2-1
Vanraure Hachinohe 
Grulla Morioka 
0 : 1/41 3/4
0.950.930.81-0.95
58
0-1
FC Imabari 1
Kataller Toyama 
0 : 1/41 3/4
0.960.920.910.95
59
0-1
FC Osaka 
Ryukyu 
0 : 1/22 1/4
0.950.930.83-0.97

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh
07/05
02h00
0 : 1/43
-0.980.870.84-0.96
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.87-0.990.890.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
Tỷ Lệ VĐQG Italia
06/05
23h00
1 1/2 : 03
0.86-0.970.930.95
Hiệp 1 1/2 : 01 1/4
-0.970.850.930.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
07/05
01h45
1/2 : 02 1/2
0.83-0.940.86-0.98
Hiệp 1 1/4 : 01
0.83-0.950.81-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
07/05
02h00
0 : 1/22 3/4
0.930.950.82-0.95
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.930.800.76-0.90
Tỷ Lệ League Two
06/05
21h00
0 : 03
0.960.860.990.87
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.77-0.950.860.94
06/05
23h30
0 : 02 1/2
1.000.880.980.88
Hiệp 1 0 : 01
-0.990.810.820.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
07/05
02h15
0 : 12 1/2
0.75-0.930.880.92
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
07/05
01h00
1/4 : 03
0.950.930.86-0.99
Hiệp 1 0 : 01 1/4
-0.890.760.900.97
Tỷ Lệ VĐQG Nga
06/05
19h45
0 : 1/42
-0.930.800.890.98
06/05
22h00
3/4 : 02 1/4
-0.920.790.910.96
07/05
00h30
0 : 3/42 1/4
-0.930.810.871.00
07/05
00h30
0 : 1/42 3/4
0.881.000.980.89
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
06/05
22h00
0 : 3/42 3/4
-0.880.700.960.84
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
07/05
00h00
0 : 13
0.85-0.970.990.87
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
0.990.830.950.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
06/05
23h00
1 : 02 3/4
0.74-0.930.890.91
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
06/05
21h45
0 : 1/22 1/4
0.960.800.900.86
07/05
00h15
0 : 3/42 1/4
0.940.820.880.88
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
06/05
21h00
0 : 1/22 3/4
0.800.900.850.85
Tỷ Lệ VĐQG Iceland
07/05
02h15
0 : 3/43
-0.930.74-0.990.79
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
06/05
19h00
0 : 02 1/4
0.78-0.900.960.90
06/05
23h00
0 : 02 1/4
0.80-0.93-0.960.82
06/05
23h00
0 : 1 1/22 3/4
0.900.980.83-0.97
06/05
23h00
1/4 : 02 1/4
0.77-0.890.970.89
07/05
01h45
0 : 3/42
-0.930.801.000.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland
06/05
23h00
0 : 12 1/2
-0.900.72-0.950.75
06/05
23h00
0 : 02 1/2
0.80-0.980.880.92
06/05
23h00
0 : 1/22 1/2
0.960.86-0.990.79
06/05
23h00
0 : 1/42 1/2
0.830.99-0.950.75
06/05
23h00
0 : 02 1/2
0.920.900.920.88
Tỷ Lệ VĐQG Israel
07/05
00h30
0 : 1/42 1/2
0.840.98-0.990.79
07/05
00h30
0 : 02 1/4
0.76-0.940.801.00
07/05
00h30
1 1/4 : 02 3/4
0.830.990.930.87
Tỷ Lệ VĐQG Latvia
06/05
20h00
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.960.84
Tỷ Lệ VĐQG Romania
06/05
19h00
0 : 1/22
0.920.960.840.96
Hiệp 1 0 : 1/43/4
1.000.820.74-0.94
06/05
22h00
0 : 1/42 1/2
0.940.94-0.960.82
Hiệp 1 0 : 01
0.69-0.880.940.86
07/05
01h00
0 : 3/42 3/4
-0.960.840.920.94
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.980.800.74-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/05
00h00
1 1/4 : 02 3/4
0.990.890.81-0.94
07/05
00h00
0 : 1/42 3/4
0.970.910.871.00
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển
07/05
00h10
1/4 : 02 1/2
0.80-0.93-0.980.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
07/05
00h00
0 : 1/22 1/2
0.910.970.940.92
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
06/05
17h00
0 : 02 1/4
0.850.970.950.91
06/05
22h00
0 : 1/22 1/4
0.940.880.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
07/05
00h00
0 : 02 1/4
0.881.000.880.99
Hiệp 1 0 : 01
0.890.99-0.880.73
Tỷ Lệ Aus Victoria
06/05
16h45
0 : 2 1/43 3/4
0.86-0.980.86-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản
06/05
11h00
0 : 12 1/4
-0.940.820.980.89
06/05
11h00
0 : 1/42
-0.990.870.83-0.96
06/05
11h05
0 : 02 1/4
-0.920.790.871.00
06/05
12h00
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.83-0.96
06/05
12h00
1/4 : 02
-0.950.830.78-0.92
06/05
12h00
1/2 : 02 1/4
-0.990.870.871.00
06/05
13h00
0 : 12 1/4
0.84-0.960.83-0.96
06/05
14h00
0 : 02
0.86-0.980.81-0.94
06/05
14h00
0 : 1/22 3/4
0.930.95-0.960.83
06/05
15h00
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.82-0.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản
06/05
12h00
0 : 02 1/4
0.890.990.910.96
06/05
12h00
0 : 02 1/4
0.930.950.910.96
06/05
12h00
1/4 : 02 1/2
-0.930.801.000.87
06/05
12h00
1 : 02 1/2
1.000.880.970.90
06/05
12h00
0 : 02 1/4
0.881.000.970.90
06/05
12h00
0 : 3/42 1/4
1.000.880.930.94
06/05
12h00
0 : 02 1/4
-0.960.840.871.00
06/05
12h00
0 : 02 1/4
0.950.93-0.940.81
06/05
13h00
3/4 : 02 3/4
0.940.941.000.87
06/05
17h00
0 : 02 1/4
0.81-0.930.920.95
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
06/05
11h00
0 : 1/42 1/4
0.900.920.920.88
06/05
11h00
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.960.84
06/05
11h00
0 : 1/42 1/4
0.72-0.900.970.83
06/05
12h00
0 : 02
-0.930.75-0.990.79
06/05
12h00
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.900.90
06/05
12h00
1/4 : 02 1/2
-0.990.810.820.98
06/05
12h00
0 : 1/22 1/4
0.840.980.71-0.92
06/05
12h00
1/4 : 02 1/4
0.80-0.981.000.80
06/05
12h00
0 : 1/22 1/2
0.880.940.830.97
06/05
17h00
0 : 1/42
0.80-0.980.820.98
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
06/05
12h00
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.910.96
06/05
14h30
0 : 1/22 1/4
0.920.960.990.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc
06/05
12h00
0 : 1/22 1/2
0.990.830.930.87
06/05
14h30
0 : 1/22 1/4
-0.950.810.810.99
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
07/05
01h00
1/2 : 03
0.990.890.980.88
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.71-0.851.000.86
Tỷ Lệ VĐQG Iran
06/05
21h40
0 : 1 1/22 3/4
0.920.901.000.80
06/05
21h45
0 : 12
-0.940.760.930.87
06/05
23h00
0 : 1/22
0.850.970.970.83
06/05
23h00
3/4 : 02
0.850.970.950.85
06/05
23h00
1/2 : 02
0.940.880.76-0.96
Tỷ Lệ VĐQG UAE
06/05
21h05
0 : 1 1/43 3/4
-0.890.71-0.930.73
06/05
21h05
1 1/2 : 03 1/4
-0.980.800.850.95
06/05
23h45
0 : 3/43 1/4
0.940.881.000.80
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
07/05
05h00
0 : 1/22
0.930.950.83-0.97
07/05
06h00
0 : 1/22
-0.980.860.870.99
07/05
07h00
0 : 12 1/4
0.910.970.970.89
Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê
07/05
05h00
0 : 3/42 1/4
-0.880.700.801.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia
07/05
07h00
0 : 1 1/22 3/4
0.860.900.770.99
07/05
07h30
0 : 1/22 1/4
0.960.800.840.92
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
07/05
07h00
0 : 3/42 1/2
0.80-0.980.990.81
Tỷ Lệ VĐQG Peru
07/05
02h30
0 : 12 1/2
-0.900.720.990.81
Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập
06/05
23h00
1/4 : 02
0.85-0.970.960.90
06/05
23h00
0 : 12 1/4
0.881.000.920.94