Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

TỶ LỆ CƯỢC BÓNG ĐÁ - KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN

Tỷ Lệ VĐQG Wales
78
2-1
Connahs QN 
The New Saints 
1/4 : 03 1/2
0.900.920.950.85
Tỷ Lệ Liên Đoàn Ai Cập
47
2-0
Petrojet Suez 
National Bank SC 
1/4 : 03 1/4
-0.900.780.861.00
47
2-0
Petrojet Suez 
National Bank SC 
0 : 04 1/2
0.55-0.69-0.550.39
46
1-0
Ceramica Cleopatra 
Pharco FC 
0 : 1/42
-0.880.750.70-0.84

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

Tỷ Lệ Can Cup 2025
31/12
22h59
3/4 : 02
0.960.920.861.00
Hiệp 1 1/4 : 03/4
1.000.880.861.00
31/12
22h59
1 : 02
-0.900.780.82-0.96
Hiệp 1 1/2 : 03/4
0.83-0.950.74-0.88
01/01
02h00
1 1/4 : 02 1/4
0.930.950.84-0.98
Hiệp 1 1/2 : 01
0.881.00-0.890.75
01/01
02h00
1 : 02 1/4
0.82-0.940.950.91
Hiệp 1 1/4 : 01
-0.880.75-0.900.76
Tỷ Lệ VĐQG Israel
01/01
00h30
0 : 1/23
0.840.860.750.95
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
0.880.810.810.88
01/01
00h30
0 : 1/23
0.860.840.860.84
Hiệp 1 0 : 1/41 1/4
0.970.730.910.79
01/01
00h45
3/4 : 03
-0.970.670.880.82
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.920.780.970.73
01/01
01h00
0 : 1 3/43 1/4
0.890.810.990.71
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
0.820.880.720.98
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
-0.860.700.870.95
Hiệp 1 1/4 : 01
0.940.900.870.95
FT
2-1
1/4 : 03
-0.750.59-0.960.78
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
0.930.910.910.89
31/12
21h30
1 : 02 3/4
0.72-0.880.890.93
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
-0.920.750.980.84
Tỷ Lệ VĐQG Australia
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.900.980.970.90
Hiệp 1 0 : 01
-0.780.66-0.930.79
Tỷ Lệ Nữ Australia
FT
3-2
0 : 1/43
-0.990.811.000.80
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.61-0.920.840.85
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
31/12
22h25
3/4 : 03
-0.950.83-0.920.77
Hiệp 1 1/4 : 01 1/4
-0.970.85-0.930.78
01/01
00h30
2 : 03 1/2
0.890.990.880.98
Hiệp 1 3/4 : 01 1/2
-0.940.820.930.93
01/01
00h30
1 : 02 3/4
0.970.910.990.87
Hiệp 1 1/4 : 01
-0.890.770.80-0.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Arập Xeut
FT
0-1
3/4 : 02 3/4
0.80-0.980.950.85
Hiệp 1 1/4 : 01
0.860.960.76-0.96
FT
5-2
0 : 1 3/43 1/4
0.80-0.980.900.90
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
0.850.970.70-0.90
31/12
22h30
0 : 01 3/4
-0.980.800.801.00
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.980.800.980.82
Tỷ Lệ VĐQG Kuwait
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.970.810.850.97
Hiệp 1 0 : 01
0.75-0.920.821.00
31/12
22h40
1 1/4 : 02 1/2
0.880.960.900.92
Hiệp 1 1/2 : 01
0.860.980.870.95
Tỷ Lệ Liên Đoàn Ai Cập
31/12
22h00
1/4 : 02
0.821.001.000.80
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.860.680.970.83
31/12
22h00
0 : 1/22
0.850.970.990.81
Hiệp 1 0 : 1/43/4
-0.880.690.860.94
01/01
01h00
0 : 01 1/2
0.850.970.78-0.98
Hiệp 1 0 : 01/2
0.880.940.77-0.97