Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

TỶ LỆ CƯỢC BÓNG ĐÁ - KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
22/11
03h00
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.930.79
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
22/11
03h00
0 : 1/22 1/2
-0.980.870.84-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Đức
22/11
02h30
0 : 03
0.891.00-0.930.81
Trực tiếp: TV360
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
22/11
02h45
1/2 : 02 3/4
-0.970.860.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
Tỷ Lệ C1 Châu Phi
21/11
20h00
1/4 : 02
0.65-0.95-0.740.44
Hiệp 1 0 : 03/4
-0.990.690.850.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
22/11
02h30
0 : 3/42 1/4
-0.980.870.900.97
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
22/11
01h00
0 : 1/22 1/4
0.950.750.950.85
22/11
03h15
0 : 1/22
1.000.700.930.83
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
22/11
02h30
0 : 3/42 1/4
0.920.960.910.95
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
22/11
02h30
0 : 02
0.850.851.000.76
22/11
02h30
0 : 02 1/4
0.761.000.960.80
22/11
02h30
0 : 02
1.000.760.790.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
22/11
00h30
0 : 1/22 3/4
-0.990.880.881.00
22/11
00h30
0 : 12 3/4
-0.990.880.970.91
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
22/11
01h00
0 : 02 3/4
0.920.900.860.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp
22/11
02h00
0 : 1/41 3/4
-0.960.840.82-0.96
22/11
02h00
0 : 02 1/2
0.960.92-0.980.84
22/11
02h00
0 : 02 1/4
0.940.940.861.00
22/11
02h00
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.970.83
22/11
02h00
1/4 : 02 1/4
-0.960.84-0.940.80
Tỷ Lệ Hạng 3 Pháp
22/11
01h30
0 : 1/22 1/2
0.880.981.000.84
22/11
01h30
0 : 3/42 1/4
0.75-0.990.890.95
22/11
01h30
0 : 1/42 1/4
0.980.88-0.960.80
22/11
01h30
0 : 1/22 1/4
0.900.960.83-0.99
22/11
01h30
0 : 3/42 1/4
0.83-0.970.860.94
22/11
01h30
1/4 : 02 1/4
0.940.92-0.970.81
22/11
01h30
0 : 02
0.80-0.940.850.99
22/11
01h30
0 : 1/42 1/4
0.960.900.850.99
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
22/11
02h45
1/2 : 02 1/2
0.870.950.850.85
Tỷ Lệ Cúp Bồ Đào Nha
22/11
03h30
2 : 03 1/4
-0.970.790.980.78
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
22/11
02h00
0 : 1/42 3/4
0.920.900.83-0.97
22/11
02h00
0 : 3/43 1/2
1.000.880.980.88
22/11
02h00
0 : 1/23
0.960.920.980.88
22/11
02h00
0 : 1/23 1/2
0.930.950.960.90
22/11
02h00
0 : 03
-0.970.850.84-0.98
22/11
02h00
0 : 03
0.85-0.970.82-0.96
22/11
02h00
1/2 : 03
-0.990.870.870.99
22/11
02h00
1/2 : 03
-0.990.870.890.97
22/11
02h00
0 : 03 1/4
0.990.89-0.980.84
Tỷ Lệ VĐQG Nga
21/11
22h30
0 : 1/42 3/4
0.78-0.89-0.970.84
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.850.730.75-0.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Nga
21/11
21h00
0 : 02 1/4
0.78-0.930.880.92
Hiệp 1 0 : 01
0.84-0.98-0.930.76
Tỷ Lệ VĐQG Armenia
21/11
22h00
0 : 02 1/2
0.880.820.790.91
Hiệp 1 0 : 01
0.880.820.760.94
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
21/11
17h00
0 : 02 1/2
0.930.910.870.95
Hiệp 1 0 : 01
0.930.910.920.90
21/11
22h00
1 : 02 1/2
0.950.890.75-0.93
Hiệp 1 1/2 : 01
0.77-0.930.79-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
22/11
00h00
0 : 1/22 1/2
-0.860.740.920.94
22/11
02h30
0 : 3/42 1/2
0.81-0.930.84-0.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
22/11
00h00
0 : 1/42 3/4
-0.930.680.860.96
22/11
02h30
1/4 : 03
0.79-0.950.900.92
Tỷ Lệ VĐQG Bosnia
22/11
00h00
3/4 : 02 1/4
-0.990.810.900.80
Hiệp 1 1/4 : 01
1.000.82-0.920.71
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
21/11
22h45
0 : 1/22 1/4
-0.970.790.801.00
Hiệp 1 0 : 1/41
-0.860.70-0.990.81
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
22/11
02h45
0 : 12 1/2
-0.930.620.770.93
22/11
03h00
0 : 1 3/42 3/4
0.810.890.880.82
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
22/11
02h45
0 : 1/42 1/2
-0.930.820.81-0.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
22/11
02h00
0 : 12 1/2
0.960.800.880.88
22/11
02h00
0 : 02 1/2
0.940.820.870.89
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
22/11
00h00
0 : 3/42 1/2
0.980.840.801.00
Tỷ Lệ VĐQG Hungary
22/11
02h00
0 : 1 1/43
-0.960.800.870.93
Tỷ Lệ VĐQG Na Uy
22/11
01h00
1 1/4 : 03
0.990.900.910.97
Tỷ Lệ VĐQG Romania
21/11
22h30
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.850.95
Hiệp 1 0 : 01
0.72-0.84-0.980.84
22/11
01h30
1/4 : 02
0.920.900.900.96
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
21/11
21h00
1/2 : 02 1/4
0.840.980.970.83
Hiệp 1 1/4 : 03/4
0.71-0.890.70-0.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ
22/11
01h30
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.84-0.98
22/11
02h15
0 : 1/42 1/2
0.860.960.74-0.88
22/11
02h15
3/4 : 02 3/4
0.900.980.84-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
21/11
20h30
1 3/4 : 03
0.78-0.90-0.790.65
Hiệp 1 3/4 : 01 1/4
0.900.98-0.940.80
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
22/11
02h30
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.72-0.86
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
22/11
01h00
1/2 : 03
0.950.920.950.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
22/11
01h00
0 : 3/43
-0.950.840.970.89
Tỷ Lệ VĐQG Australia
21/11
15h35
0 : 03
0.940.940.950.92
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.980.90-0.950.82
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
21/11
20h45
0 : 1 3/43 1/4
0.930.950.880.98
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
0.980.900.79-0.93
21/11
21h50
0 : 1/42 3/4
-0.950.83-0.990.85
Hiệp 1 0 : 01
0.71-0.830.79-0.93
22/11
00h30
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.780.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Arập Xeut
21/11
19h05
1/4 : 02 1/4
0.870.890.800.96
Hiệp 1 0 : 01
-0.810.63-0.970.73
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
21/11
15h30
0 : 1 1/22 3/4
0.81-0.930.78-0.93
Hiệp 1 0 : 3/41 1/4
-0.960.84-0.990.85
21/11
19h00
0 : 12 3/4
0.87-0.990.920.94
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
-0.920.79-0.880.73
Tỷ Lệ Liên Đoàn Oman
21/11
21h15
1 : 02 1/4
0.900.920.780.92
Hiệp 1 1/2 : 01
0.70-0.940.970.83
21/11
22h10
1 : 02 3/4
0.72-0.90-0.900.70
Hiệp 1 1/4 : 01
1.000.820.75-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Qatar
21/11
21h30
0 : 1 1/43 1/4
0.850.97-0.830.62
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
0.850.970.970.83
21/11
23h30
0 : 03
0.79-0.970.950.85
Hiệp 1 0 : 01 1/4
0.81-0.99-0.940.74
Tỷ Lệ VĐQG UAE
21/11
19h40
0 : 12 3/4
0.70-0.830.66-0.80
Hiệp 1 0 : 1/21 1/4
1.000.88-0.990.85
21/11
19h40
1 1/4 : 02 3/4
0.870.950.74-0.88
Hiệp 1 1/2 : 01 1/4
0.890.99-0.970.83
21/11
22h30
0 : 12 3/4
0.78-0.960.970.83
Hiệp 1 0 : 1/21
-0.940.760.76-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
21/11
18h00
1/4 : 02 1/4
0.720.980.900.80
Hiệp 1 0 : 01
0.990.71-0.880.72
21/11
20h15
0 : 1 1/42 3/4
0.780.980.900.80
Hiệp 1 0 : 1/21
0.860.900.71-0.95
21/11
20h15
0 : 1/42 1/2
0.800.900.900.80
Hiệp 1 0 : 01
0.68-0.830.890.95
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
22/11
04h30
0 : 3/43
0.990.850.920.90
22/11
06h30
0 : 13
0.920.840.860.96
Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê
22/11
06h00
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.920.94
22/11
06h00
0 : 02 3/4
0.920.960.970.89
22/11
06h00
0 : 1/42 3/4
0.900.980.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
22/11
04h30
0 : 1 1/43
0.821.000.801.00
22/11
07h00
0 : 1/22 1/2
0.60-0.781.000.80
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
22/11
03h00
3/4 : 02 1/2
0.821.000.67-0.92
22/11
05h30
0 : 1/22 1/2
-0.840.70-0.970.81
Tỷ Lệ VĐQG Algeria
21/11
20h45
0 : 3/42
0.880.880.800.96