Số liệu thống kê, nhận định AALBORG BK gặp MIDTJYLLAND
VĐQG Đan Mạch, vòng 30
Aalborg BK
FT
0 - 2
(0-1)
Midtjylland
- Thống kê Aalborg BK đấu với Midtjylland
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aalborg BK gặp Midtjylland
Aalborg BK
40%
Hòa
0%
Midtjylland
60%
| 17/09 | Aalborg BK | 0 - 3 | Midtjylland |
| 09/03 | Aalborg BK | 1 - 4 | Midtjylland |
| 03/08 | Midtjylland | 2 - 0 | Aalborg BK |
| 19/01 | Midtjylland | 1 - 4 | Aalborg BK |
| 07/07 | Midtjylland | 1 - 2 | Aalborg BK |
- PHONG ĐỘ AALBORG BK
| 09/11 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Aalborg BK |
| 01/11 | Middelfart | 1 - 2 | Aalborg BK |
| 25/10 | Aalborg BK | 3 - 2 | Lyngby |
| 18/10 | B93 Kobenhavn | 2 - 2 | Aalborg BK |
| 03/10 | Aalborg BK | 2 - 1 | HB Koge |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND1
| 09/11 | Randers | 0 - 2 | Midtjylland |
| 07/11 | Midtjylland | 3 - 1 | Celtic |
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
Nhận định, soi kèo Aalborg BK vs Midtjylland
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 28/52 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của AALB có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aalborg BK gặp Midtjylland
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 17 | 34 |
| 2. | Midtjylland | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 16 | 32 |
| 3. | Brondby | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 15 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 22 |
| 6. | Viborg | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 22 | 19 |
| 7. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 8. | Nordsjaelland | 15 | 6 | 0 | 9 | 19 | 26 | 18 |
| 9. | Silkeborg IF | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 31 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 35 | 11 |
| 12. | Vejle | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 26 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH