Số liệu thống kê, nhận định AC HORSENS gặp SILKEBORG IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 30
AC Horsens
FT
0 - 1
(0-0)
Silkeborg IF
- Thống kê AC Horsens đấu với Silkeborg IF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu AC Horsens gặp Silkeborg IF
AC Horsens
60%
Hòa
0%
Silkeborg IF
40%
| 06/07 | AC Horsens | 2 - 0 | Silkeborg IF |
| 20/05 | AC Horsens | 0 - 1 | Silkeborg IF |
| 11/04 | Silkeborg IF | 1 - 2 | AC Horsens |
| 23/10 | AC Horsens | 3 - 2 | Silkeborg IF |
| 02/10 | Silkeborg IF | 2 - 1 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS
| 08/11 | Kolding IF | 1 - 3 | AC Horsens |
| 01/11 | AC Horsens | 2 - 3 | HB Koge |
| 25/10 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | AC Horsens |
| 18/10 | Middelfart | 0 - 3 | AC Horsens |
| 04/10 | AC Horsens | 3 - 3 | Hobro I.K. |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF1
| 08/11 | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF |
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Vejle | 1 - 2 | Silkeborg IF |
| 18/10 | Silkeborg IF | 3 - 1 | Kobenhavn |
Nhận định, soi kèo AC Horsens vs Silkeborg IF
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HOR khi thắng 14/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HOR
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của HOR có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng AC Horsens gặp Silkeborg IF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Midtjylland | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 16 | 32 |
| 2. | Brondby | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 15 | 31 |
| 3. | Aarhus AGF | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 17 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 22 |
| 6. | Viborg | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 22 | 19 |
| 7. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 8. | Silkeborg IF | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | 18 |
| 9. | Nordsjaelland | 15 | 6 | 0 | 9 | 19 | 26 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 35 | 11 |
| 12. | Vejle | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 26 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH