Số liệu thống kê, nhận định SILKEBORG IF gặp AC HORSENS
VĐQG Đan Mạch, vòng 24
Silkeborg IF
FT
1 - 2
(0-1)
AC Horsens
- Thống kê Silkeborg IF đấu với AC Horsens
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Silkeborg IF gặp AC Horsens
Silkeborg IF
40%
Hòa
0%
AC Horsens
60%
06/07 | AC Horsens | 2 - 0 | Silkeborg IF |
20/05 | AC Horsens | 0 - 1 | Silkeborg IF |
11/04 | Silkeborg IF | 1 - 2 | AC Horsens |
23/10 | AC Horsens | 3 - 2 | Silkeborg IF |
02/10 | Silkeborg IF | 2 - 1 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF
14/09 | Silkeborg IF | 2 - 1 | Odense BK |
03/09 | Middelfart | 1 - 2 | Silkeborg IF |
31/08 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Sonderjyske |
24/08 | Midtjylland | 4 - 2 | Silkeborg IF |
17/08 | Viborg | 2 - 3 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS1
13/09 | HB Koge | 1 - 0 | AC Horsens |
04/09 | AC Horsens | 0 - 1 | Viborg |
31/08 | AC Horsens | 1 - 2 | B93 Kobenhavn |
23/08 | Lyngby | 0 - 0 | AC Horsens |
20/08 | Hobro I.K. | 0 - 1 | AC Horsens |
Nhận định, soi kèo Silkeborg IF vs AC Horsens
Châu Á: -0.91*0 : 1*0.78
HOR chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, SIL chơi ổn định khi thắng 3/5 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: SIL
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.96
3/5 trận gần đây của SIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Silkeborg IF gặp AC Horsens
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 17 |
2. | Kobenhavn | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 10 | 16 |
3. | Midtjylland | 8 | 4 | 3 | 1 | 21 | 12 | 15 |
4. | Brondby | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 9 | 15 |
5. | Nordsjaelland | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | 12 |
6. | Fredericia | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 15 | 11 |
7. | Sonderjyske | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 14 | 10 |
8. | Randers | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | 10 |
9. | Viborg | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 13 | 9 |
10. | Silkeborg IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 17 | 9 |
11. | Odense BK | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 20 | 8 |
12. | Vejle | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN: