Số liệu thống kê, nhận định AEK LARNACA gặp ANAGENISI DERYNIA
VĐQG Síp, vòng 26
AEK Larnaca
FT
6 - 0
(3-0)
Anagenisi Derynia
- Thống kê AEK Larnaca đấu với Anagenisi Derynia
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu AEK Larnaca gặp Anagenisi Derynia
AEK Larnaca
50%
Hòa
50%
Anagenisi Derynia
0%
| 05/03 | AEK Larnaca | 6 - 0 | Anagenisi Derynia |
| 03/12 | Anagenisi Derynia | 0 - 0 | AEK Larnaca |
- PHONG ĐỘ AEK LARNACA
| 19/12 | AEK Larnaca | 1 - 0 | Shkendija |
| 16/12 | AEK Larnaca | 1 - 1 | Omonia Nicosia |
| 12/12 | Hacken | 1 - 1 | AEK Larnaca |
| 07/12 | AEK Larnaca | 2 - 1 | Ethnikos Achnas |
| 02/12 | Akritas | 1 - 1 | AEK Larnaca |
- PHONG ĐỘ ANAGENISI DERYNIA1
| 07/11 | Anagenisi Derynia | 1 - 2 | EN Paralimni |
| 05/03 | AEK Larnaca | 6 - 0 | Anagenisi Derynia |
| 25/02 | Anagenisi Derynia | 0 - 0 | AE Zakakiou |
| 18/02 | Aris Limassol | 4 - 0 | Anagenisi Derynia |
| 12/02 | Anagenisi Derynia | 0 - 1 | Nea Salamina |
Nhận định, soi kèo AEK Larnaca vs Anagenisi Derynia
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DERY khi thắng 0/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DERY
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của LARN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DERY cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng AEK Larnaca gặp Anagenisi Derynia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Pafos FC | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 10 | 31 |
| 2. | Aris Limassol | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 10 | 29 |
| 3. | AEK Larnaca | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 13 | 28 |
| 4. | Omonia Nicosia | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 10 | 27 |
| 5. | Apoel FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 11 | 26 |
| 6. | Apollon Limassol | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 16 | 21 |
| 7. | AEL Limassol | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 21 | 21 |
| 8. | Akritas | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | 16 |
| 9. | Olympiakos Nic. | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 21 | 15 |
| 10. | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 25 | 14 |
| 11. | Anorthosis | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 22 | 13 |
| 12. | Omonia Aradippou | 14 | 4 | 1 | 9 | 8 | 20 | 13 |
| 13. | Digenis Ypsonas | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 21 | 11 |
| 14. | EN Paralimni | 13 | 0 | 1 | 12 | 4 | 30 | 1 |