Số liệu thống kê, nhận định ANAGENISI DERYNIA gặp AE ZAKAKIOU
VĐQG Síp, vòng 25
Anagenisi Derynia
FT
0 - 0
(0-0)
AE Zakakiou
- Thống kê Anagenisi Derynia đấu với AE Zakakiou
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anagenisi Derynia gặp AE Zakakiou
Anagenisi Derynia
0%
Hòa
100%
AE Zakakiou
0%
| 25/02 | Anagenisi Derynia | 0 - 0 | AE Zakakiou |
| 27/11 | AE Zakakiou | 1 - 1 | Anagenisi Derynia |
- PHONG ĐỘ ANAGENISI DERYNIA
| 07/11 | Anagenisi Derynia | 1 - 2 | EN Paralimni |
| 05/03 | AEK Larnaca | 6 - 0 | Anagenisi Derynia |
| 25/02 | Anagenisi Derynia | 0 - 0 | AE Zakakiou |
| 18/02 | Aris Limassol | 4 - 0 | Anagenisi Derynia |
| 12/02 | Anagenisi Derynia | 0 - 1 | Nea Salamina |
- PHONG ĐỘ AE ZAKAKIOU1
| 22/10 | Apoel FC | 5 - 0 | AE Zakakiou |
| 02/10 | Ethnikos Achnas | 3 - 1 | AE Zakakiou |
| 12/05 | Nea Salamina | 1 - 1 | AE Zakakiou |
| 08/05 | AE Zakakiou | 1 - 5 | Apollon Limassol |
| 29/04 | Othellos Athienou | 3 - 1 | AE Zakakiou |
Nhận định, soi kèo Anagenisi Derynia vs AE Zakakiou
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZAKA khi thắng 0/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZAKA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ZAKA có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anagenisi Derynia gặp AE Zakakiou
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 6 | 23 |
| 2. | Apoel FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 23 | 8 | 21 |
| 3. | Omonia Nicosia | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 6 | 20 |
| 4. | AEK Larnaca | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 9 | 20 |
| 5. | Pafos FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 19 |
| 6. | Apollon Limassol | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 12 | 16 |
| 7. | Ethnikos Achnas | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 16 | 14 |
| 8. | AEL Limassol | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 17 | 13 |
| 9. | Olympiakos Nic. | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 14 | 11 |
| 10. | Akritas | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 16 | 9 |
| 11. | Anorthosis | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 18 | 8 |
| 12. | Digenis Ypsonas | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 15 | 7 |
| 13. | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 1 | 7 | 2 | 12 | 7 |
| 14. | EN Paralimni | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 20 | 1 |
BÌNH LUẬN:

