Số liệu thống kê, nhận định AFGHANISTAN gặp QATAR
VLWC KV Châu Á, vòng 6
Afghanistan
FT
0 - 1
(0-0)
Qatar
- Thống kê Afghanistan đấu với Qatar
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Afghanistan gặp Qatar
Afghanistan
0%
Hòa
25%
Qatar
75%
06/06 | Afghanistan | 0 - 0 | Qatar |
16/11 | Qatar | 8 - 1 | Afghanistan |
19/11 | Afghanistan | 0 - 1 | Qatar |
05/09 | Qatar | 6 - 0 | Afghanistan |
- PHONG ĐỘ AFGHANISTAN
04/09 | Afghanistan | 0 - 0 | Ấn Độ |
01/09 | Tajikistan | 2 - 0 | Afghanistan |
29/08 | Iran | 3 - 1 | Afghanistan |
11/06 | Afghanistan | 0 - 1 | Syria |
25/03 | Myanmar | 2 - 1 | Afghanistan |
- PHONG ĐỘ QATAR1
Nhận định, soi kèo Afghanistan vs Qatar
Châu Á: 0.81*2 3/4 : 0*0.91
AFG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, QAT thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: QAT
Tài xỉu: -0.99*4*0.71
3/5 trận gần đây của QAT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Afghanistan gặp Qatar
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á