Số liệu thống kê, nhận định BAHRAIN gặp AUSTRALIA
VLWC KV Châu Á, vòng 6
Bahrain
FT
2 - 2
(0-1)
Australia
- Thống kê Bahrain đấu với Australia
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bahrain gặp Australia
Bahrain
20%
Hòa
20%
Australia
60%
- PHONG ĐỘ BAHRAIN
08/09 | UAE | 1 - 0 | Bahrain |
03/09 | Qatar | 2 - 2 | Bahrain |
22/07 | NK Primorje | 1 - 2 | Bahrain |
16/07 | Istra 1961 | 3 - 1 | Bahrain |
10/06 | Trung Quốc | 1 - 0 | Bahrain |
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA1
09/09 | New Zealand | 1 - 3 | Australia |
05/09 | Australia | 1 - 0 | New Zealand |
11/06 | Arập Xêut | 1 - 2 | Australia |
05/06 | Australia | 1 - 0 | Nhật Bản |
25/03 | Trung Quốc | 0 - 2 | Australia |
Nhận định, soi kèo Bahrain vs Australia
Châu Á: 0.99*3/4 : 0*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AUS khi thắng 5/7 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: AUS
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của BHR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AUS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bahrain gặp Australia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN: