Số liệu thống kê, nhận định ALANIA VLA gặp KHIMKI
Hạng 2 Nga, vòng 19
Alania Vla
FT
1 - 4
(1-1)
Khimki
- Thống kê Alania Vla đấu với Khimki
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Alania Vla gặp Khimki
Alania Vla
0%
Hòa
50%
Khimki
50%
20/11 | Alania Vla | 1 - 4 | Khimki |
09/10 | Khimki | 2 - 2 | Alania Vla |
- PHONG ĐỘ ALANIA VLA
24/05 | Alania Vla | 1 - 2 | Neftekhimik Nizh |
19/05 | Kamaz | 1 - 1 | Alania Vla |
11/05 | Alania Vla | 0 - 4 | SKA-Khabarovsk |
03/05 | Chayka FK Pesch | 0 - 3 | Alania Vla |
27/04 | Alania Vla | 2 - 4 | Torpedo Moscow |
- PHONG ĐỘ KHIMKI1
24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
Nhận định, soi kèo Alania Vla vs Khimki
Châu Á: **
ALAN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, KHI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: KHI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ALAN có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Alania Vla gặp Khimki
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Fakel | 15 | 10 | 3 | 2 | 17 | 8 | 33 |
2. | Spartak Kostroma | 15 | 8 | 5 | 2 | 22 | 14 | 29 |
3. | FK Ural | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 15 | 27 |
4. | Rodina Moscow | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 14 | 26 |
5. | Rotor Volgograd | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 11 | 25 |
6. | Chelyabinsk | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 12 | 24 |
7. | Kamaz | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 17 | 23 |
8. | SKA-Khabarovsk | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | 20 |
9. | Neftekhimik Nizh | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 17 | 19 |
10. | Shinnik Yaroslavl | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 11 | 18 |
11. | Arsenal-Tula | 15 | 3 | 8 | 4 | 22 | 20 | 17 |
12. | Yenisey | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 16 | 17 |
13. | Chernomorets N. | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 20 | 16 |
14. | Volga Ulyanovsk | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 27 | 15 |
15. | Ufa | 15 | 2 | 7 | 6 | 15 | 18 | 13 |
16. | Sokol Saratov | 15 | 1 | 8 | 6 | 8 | 16 | 11 |
17. | Torpedo Moscow | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 22 | 11 |
18. | Chayka FK Pesch | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 29 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA