Số liệu thống kê, nhận định ANDERLECHT gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 19
Anderlecht
FT
2 - 0
(0-0)
Sint Truiden
- Thống kê Anderlecht đấu với Sint Truiden
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anderlecht gặp Sint Truiden
Anderlecht
100%
Hòa
0%
Sint Truiden
0%
16/12 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
28/07 | Anderlecht | 1 - 0 | Sint Truiden |
19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
13/08 | Sint Truiden | 0 - 1 | Anderlecht |
12/02 | Anderlecht | 3 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
29/08 | AEK Athens | 2 - 0 | Anderlecht |
22/08 | Anderlecht | 1 - 1 | AEK Athens |
17/08 | Dender | 0 - 2 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
09/08 | Sint Truiden | 2 - 0 | Dender |
Nhận định, soi kèo Anderlecht vs Sint Truiden
Châu Á: -0.97*0 : 1 1/2*0.87
ANDE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, STRU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.97*3*0.92
4/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anderlecht gặp Sint Truiden
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
5. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
6. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
7. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
8. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
9. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
10. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
11. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
12. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
13. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
14. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ