Số liệu thống kê, nhận định ARDA KARDZHALI gặp CSKA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 11
Arda Kardzhali
FT
1 - 1
(0-0)
Cska Sofia
TS 90': 1-1; HP: 0-0; Pen: 4-2
- Thống kê Arda Kardzhali đấu với Cska Sofia
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arda Kardzhali gặp Cska Sofia
Arda Kardzhali
40%
Hòa
20%
Cska Sofia
40%
| 18/09 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | Cska Sofia |
| 31/05 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Cska Sofia |
| 26/02 | Cska Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
| 16/02 | Cska Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
| 24/08 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Cska Sofia |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
| 12/12 | Cherno More | 0 - 3 | Arda Kardzhali |
| 06/12 | Lok. Plovdiv | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
| 02/12 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Botev Plovdiv |
| 28/11 | Lok. Sofia | 0 - 0 | Arda Kardzhali |
| 22/11 | Arda Kardzhali | 3 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA1
| 13/12 | Cska Sofia | 2 - 1 | Lok. Sofia |
| 06/12 | Cherno More | 2 - 0 | Cska Sofia |
| 03/12 | Cska Sofia | 2 - 1 | Lok. Plovdiv |
| 29/11 | Spartak Varna | 0 - 4 | Cska Sofia |
| 22/11 | Cska Sofia | 2 - 1 | Botev Plovdiv |
Nhận định, soi kèo Arda Kardzhali vs Cska Sofia
Châu Á: -0.97*3/4 : 0*0.79
ARKAR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSOF thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSOF
Tài xỉu: 0.82*2*0.98
4/5 trận gần đây của CSOF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arda Kardzhali gặp Cska Sofia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 19 | 14 | 2 | 3 | 43 | 12 | 44 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 20 | 37 |
| 3. | Ludogorets | 18 | 9 | 7 | 2 | 31 | 13 | 34 |
| 4. | Cherno More | 19 | 9 | 6 | 4 | 25 | 14 | 33 |
| 5. | Cska Sofia | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 16 | 31 |
| 6. | Lok. Plovdiv | 18 | 7 | 8 | 3 | 20 | 18 | 29 |
| 7. | Slavia Sofia | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 21 | 28 |
| 8. | Lok. Sofia | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 26 |
| 9. | Arda Kardzhali | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 24 |
| 10. | Botev Vratsa | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 16 | 24 |
| 11. | Botev Plovdiv | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 29 | 18 |
| 12. | Spartak Varna | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 30 | 17 |
| 13. | Beroe | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 28 | 16 |
| 14. | Septemvri Sofia | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 41 | 15 |
| 15. | FK Montana 1921 | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 33 | 14 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 29 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA