Số liệu thống kê, nhận định ARDA KARDZHALI gặp CSKA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 11
Arda Kardzhali
FT
1 - 1
(0-0)
Cska Sofia
TS 90': 1-1; HP: 0-0; Pen: 4-2
- Thống kê Arda Kardzhali đấu với Cska Sofia
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arda Kardzhali gặp Cska Sofia
Arda Kardzhali
20%
Hòa
20%
Cska Sofia
60%
31/05 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Cska Sofia |
26/02 | Cska Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
16/02 | Cska Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
24/08 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Cska Sofia |
22/04 | Arda Kardzhali | 2 - 3 | Cska Sofia |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
13/09 | Spartak Varna | 3 - 0 | Arda Kardzhali |
31/08 | Arda Kardzhali | 2 - 2 | Beroe |
29/08 | Arda Kardzhali | 1 - 2 | Rakow Czestochowa |
25/08 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
22/08 | Rakow Czestochowa | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA1
14/09 | Cska Sofia | 3 - 1 | Septemvri Sofia |
31/08 | Slavia Sofia | 2 - 2 | Cska Sofia |
25/08 | Cska Sofia | 0 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
09/08 | Cska Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
02/08 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Cska Sofia |
Nhận định, soi kèo Arda Kardzhali vs Cska Sofia
Châu Á: -0.97*3/4 : 0*0.79
ARKAR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSOF thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSOF
Tài xỉu: 0.82*2*0.98
4/5 trận gần đây của CSOF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arda Kardzhali gặp Cska Sofia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 17 |
3. | CSKA 1948 Sofia | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 16 |
4. | Lok. Plovdiv | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 5 | 16 |
5. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 15 |
6. | FK Montana 1921 | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | 11 |
7. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 10 |
8. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
9. | Beroe | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | 9 |
10. | Cska Sofia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 7 |
11. | Spartak Varna | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | 7 |
12. | Arda Kardzhali | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 9 | 6 |
13. | FK Dobrudzha 1919 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | 6 |
14. | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | 6 |
15. | Slavia Sofia | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | 5 |
16. | Botev Plovdiv | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: