Số liệu thống kê, nhận định ARGES PITESTI gặp CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng 11
Arges Pitesti
FT
0 - 1
(0-0)
CFR Cluj
- Thống kê Arges Pitesti đấu với CFR Cluj
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arges Pitesti gặp CFR Cluj
Arges Pitesti
40%
Hòa
20%
CFR Cluj
40%
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 27/07 | CFR Cluj | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| 30/10 | Arges Pitesti | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 07/04 | CFR Cluj | 1 - 0 | Arges Pitesti |
| 19/02 | CFR Cluj | 3 - 1 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 22/11 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 09/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
| 01/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| 29/10 | FC Metaloglobus | 2 - 3 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 28/10 | CSM Slatina | 0 - 4 | CFR Cluj |
Nhận định, soi kèo Arges Pitesti vs CFR Cluj
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 6/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.73
3/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arges Pitesti gặp CFR Cluj
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 16 | 34 |
| 4. | Universitatea Craiova | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 19 | 32 |
| 5. | Arges Pitesti | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 19 | 30 |
| 6. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 7. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 8. | Otelul Galati | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 17 | 24 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 |
| 10. | Universitaea Cluj | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 23 |
| 11. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 12. | Unirea Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | 18 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 16 | 16 |
| 14. | FK Csikszereda | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 38 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 17 | 1 | 5 | 11 | 14 | 34 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 26/09 | |||
| 22h00 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| Thứ 7, ngày 27/09 | |||
| 01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 19h00 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
| C.Nhật, ngày 28/09 | |||
| 00h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 21h30 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| Thứ 2, ngày 29/09 | |||
| 00h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 22h00 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
| Thứ 3, ngày 30/09 | |||
| 01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |