Số liệu thống kê, nhận định ARGES PITESTI gặp UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 11
Arges Pitesti
FT
2 - 2
(0-2)
UTA Arad
- Thống kê Arges Pitesti đấu với UTA Arad
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arges Pitesti gặp UTA Arad
Arges Pitesti
60%
Hòa
20%
UTA Arad
20%
08/05 | Arges Pitesti | 2 - 2 | UTA Arad |
30/10 | UTA Arad | 0 - 1 | Arges Pitesti |
16/07 | Arges Pitesti | 2 - 0 | UTA Arad |
27/11 | UTA Arad | 0 - 1 | Arges Pitesti |
23/07 | Arges Pitesti | 0 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
31/08 | Arges Pitesti | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
18/08 | Arges Pitesti | 2 - 0 | Otelul Galati |
11/08 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
02/08 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
02/08 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | UTA Arad |
Nhận định, soi kèo Arges Pitesti vs UTA Arad
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PITE khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PITE
Tài xỉu: 0.81*2*0.99
4/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arges Pitesti gặp UTA Arad
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA