Số liệu thống kê, nhận định ASHDOD gặp MACCABI TA
VĐQG Israel, vòng 14
Ashdod
FT
1 - 4
(0-1)
Maccabi TA
- Thống kê Ashdod đấu với Maccabi TA
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ashdod gặp Maccabi TA
Ashdod
0%
Hòa
0%
Maccabi TA
100%
| 04/01 | Maccabi TA | 5 - 1 | Ashdod |
| 23/09 | Ashdod | 0 - 2 | Maccabi TA |
| 04/01 | Ashdod | 1 - 4 | Maccabi TA |
| 28/08 | Maccabi TA | 4 - 1 | Ashdod |
| 21/05 | Ashdod | 1 - 2 | Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ ASHDOD
| 21/10 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Ashdod |
| 04/10 | Ashdod | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 27/09 | HIK Shmona | 1 - 2 | Ashdod |
| 20/09 | Ashdod | 2 - 6 | Hapoel Tel Aviv |
| 16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA1
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
| 06/10 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
| 03/10 | Maccabi TA | 1 - 3 | Dinamo Zagreb |
| 29/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Maccabi TA |
| 24/09 | PAOK | 0 - 0 | Maccabi TA |
Nhận định, soi kèo Ashdod vs Maccabi TA
Châu Á: 0.78*1 3/4 : 0*-0.96
ASHD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MTA thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: ASHD
Tài xỉu: 0.95*3*0.85
3/5 trận gần đây của ASHD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ashdod gặp Maccabi TA
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 6 | 18 |
| 2. | Maccabi TA | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 14 |
| 3. | Beitar Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 14 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 13 |
| 5. | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 11 |
| 6. | Bnei Sakhnin | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | 10 |
| 7. | Ashdod | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 15 | 10 |
| 8. | Maccabi Haifa | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 7 | 9 |
| 9. | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 18 | 9 |
| 10. | Ironi Tiberias | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 18 | 9 |
| 11. | HIK Shmona | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 |
| 12. | H. Petah Tikva | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 13 | 8 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 14 | 1 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL