Số liệu thống kê, nhận định ASHDOD gặp MACCABI TA
VĐQG Israel, vòng 14
Ashdod
FT
1 - 4
(0-1)
Maccabi TA
- Thống kê Ashdod đấu với Maccabi TA
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ashdod gặp Maccabi TA
Ashdod
0%
Hòa
20%
Maccabi TA
80%
| 01/12 | Ashdod | 2 - 2 | Maccabi TA |
| 04/01 | Maccabi TA | 5 - 1 | Ashdod |
| 23/09 | Ashdod | 0 - 2 | Maccabi TA |
| 04/01 | Ashdod | 1 - 4 | Maccabi TA |
| 28/08 | Maccabi TA | 4 - 1 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ ASHDOD
| 04/12 | Maccabi Netanya | 2 - 2 | Ashdod |
| 01/12 | Ashdod | 2 - 2 | Maccabi TA |
| 09/11 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Ashdod |
| 01/11 | Ashdod | 4 - 1 | Hapoel Haifa |
| 25/10 | Ashdod | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA1
| 04/12 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
| 01/12 | Ashdod | 2 - 2 | Maccabi TA |
| 28/11 | Maccabi TA | 0 - 6 | Lyon |
| 10/11 | Maccabi TA | 2 - 6 | Beitar Jerusalem |
| 07/11 | Aston Villa | 2 - 0 | Maccabi TA |
Nhận định, soi kèo Ashdod vs Maccabi TA
Châu Á: 0.78*1 3/4 : 0*-0.96
ASHD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MTA thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: ASHD
Tài xỉu: 0.95*3*0.85
3/5 trận gần đây của ASHD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ashdod gặp Maccabi TA
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 12 | 29 |
| 2. | Maccabi TA | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 13 | 27 |
| 3. | Beitar Jerusalem | 12 | 8 | 2 | 2 | 32 | 15 | 26 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 23 |
| 5. | Maccabi Netanya | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 26 | 19 |
| 6. | Ashdod | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 23 | 17 |
| 7. | Maccabi Haifa | 12 | 3 | 7 | 2 | 21 | 14 | 16 |
| 8. | Bnei Sakhnin | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 17 | 14 |
| 9. | H. Petah Tikva | 13 | 2 | 7 | 4 | 17 | 23 | 13 |
| 10. | Ironi Tiberias | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 30 | 13 |
| 11. | HIK Shmona | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 17 | 12 |
| 12. | Hapoel Haifa | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 20 | 12 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 19 | 7 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 31 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:

