Số liệu thống kê, nhận định ASTON VILLA gặp CHELSEA
Ngoại Hạng Anh, vòng 19
Reece James (O.g 28')
FT
(PEN 90+3') Jorginho
(56') Romelu Lukaku
(PEN 34') Jorginho
- Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Chelsea trực tiếp
-
90+3'
Jorginho -
Ezri Konsa
90+2'
-
Anwar El Ghazi
Morgan Sanso76'
-
Carney Chukwuemeka
Emiliano Buendi74'
-
Bertrand Traore
Danny Ing73'
-
70'
Marcos Alonso -
Tyrone Mings
65'
-
63'
Mateo Kovacic
N'Golo Kant -
56'
Romelu Lukaku -
52'
Andreas Christensen
Thiago Silva (chấn thương) -
45'
Romelu Lukaku
Trevoh Chaloba -
34'
Jorginho -
Emiliano Martinez
33'
-
Reece James
28'
- Thống kê Aston Villa đấu với Chelsea
8(1) | Sút bóng | 10(4) |
2 | Phạt góc | 5 |
8 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 2 |
42% | Cầm bóng | 58% |
Đội hình Aston Villa
-
1E. Martinez
-
2T. Mings
-
4E. Konsa
-
5T. Mings
-
3M. Targett
-
8M. Sanson
-
6Douglas Luiz
-
41J. Ramsey
-
10E. Buendia
-
11O. Watkins
-
20D. Ings
-
15B. Traore
-
39K. Davis
-
16A. Tuanzebe
-
33Carney Chukwuemeka
-
30K. Hause
-
12Jed Steer
-
47Tim Iroegbunam
-
21El Ghazi
-
17Trezeguet
Đội hình Chelsea
-
16E. Mendy
-
2A. Rudiger
-
6T. Silva
-
14T. Chalobah
-
3Alonso
-
5Jorginho
-
7N. Kante
-
24R. James
-
20Hudson-Odoi
-
19Mason Mount
-
10C. Pulisic
-
1Kepa
-
28A. Azpilicueta
-
22H. Ziyech
-
18R. Barkley
-
17Saul
-
8Kovacic
-
9R. Lukaku
-
31J. Cumming
-
4Christensen
Số liệu đối đầu Aston Villa gặp Chelsea
23/02 | Aston Villa | 2 - 1 | Chelsea |
01/12 | Chelsea | 3 - 0 | Aston Villa |
28/04 | Aston Villa | 2 - 2 | Chelsea |
08/02 | Aston Villa | 1 - 3 | Chelsea |
27/01 | Chelsea | 0 - 0 | Aston Villa |
21/09 | Sunderland | 1 - 1 | Aston Villa |
17/09 | Brentford | 1 - 1 | Aston Villa |
13/09 | Everton | 0 - 0 | Aston Villa |
01/09 | Aston Villa | 0 - 3 | Crystal Palace |
23/08 | Brentford | 1 - 0 | Aston Villa |
Nhận định, soi kèo Aston Villa vs Chelsea
Châu Á: 0.99*3/4 : 0*0.91
AST đang thi đấu ổn định: thắng TLCA 5 trận gần đây. Trong khi đó, CHE thi đấu thiếu ổn định: thua TLCA 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: AST
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của AST có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aston Villa gặp Chelsea
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 5 | 15 |
2. | Arsenal | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | 10 |
3. | Tottenham | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 10 |
4. | Bournemouth | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 10 |
5. | Crystal Palace | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | 9 |
6. | Chelsea | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 8 |
7. | Sunderland | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
8. | Fulham | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
9. | Man City | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 5 | 7 |
10. | Everton | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
11. | Man Utd | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | 7 |
12. | Leeds Utd | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7 |
13. | Newcastle | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 6 |
14. | Brighton | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
15. | Nottingham Forest | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | 5 |
16. | Burnley | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | 4 |
17. | Brentford | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | 4 |
18. | Aston Villa | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 |
19. | West Ham Utd | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | 3 |
20. | Wolves | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 12 | 0 |