Số liệu thống kê, nhận định AUSTRALIA gặp VIỆT NAM
VLWC KV Châu Á, vòng 7
Australia
R. McGree (76')
C. Goodwin (72')
T. Rogic (45')
J. MacLaren (30')
FT
4 - 0
(2-0)
Việt Nam
- Diễn biến trận đấu Australia vs Việt Nam trực tiếp
-
M. Tilio
M. Boyle81'
-
R. McGree
76'
-
R. McGree
T. Rogic74'
-
C. Goodwin
72'
-
71'
Minh Vuong
Hung Dung -
C. Goodwin
M. Leckie66'
-
M. Duke
J. MacLaren66'
-
61'
Hong Duy
Xuan Manh -
46'
Thanh Chung
Van Xuan -
46'
Cong Phuong
Van Duc -
46'
Hoang Duc
Xuan Truong -
T. Rogic
45'
-
J. MacLaren
30'
- Thống kê Australia đấu với Việt Nam
| 16(7) | Sút bóng | 8(2) |
| 6 | Phạt góc | 5 |
| 5 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 2 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Australia
-
1Maty Ryan
-
5F. Karacic
-
20T. Sainsbury
-
2M. Degenek
-
16J. King
-
22J. Irvine
-
13A. Mooy
-
6M. Boyle
-
23T. Rogic
-
7M. Leckie
-
9J. MacLaren
- Đội hình dự bị:
-
15M. Duke
-
14R. McGree
-
19K. Rowles
-
12A. Redmayne
-
8J. Jeggo
-
17C. Metcalfe
-
18D. Vukovic
-
11B. Borello
-
4R. Grant
-
10C. Goodwin
-
3R. McGowan
-
21M. Tilio
Đội hình Việt Nam
-
1Tan Truong
-
5Xuan Manh
-
21Dinh Trong
-
4Tien Dung
-
17Van Thanh
-
8Hung Dung
-
6Xuan Truong
-
19Quang Hai
-
2Van Xuan
-
11Tuan Hai
-
20Van Duc
- Đội hình dự bị:
-
3Ngoc Hai
-
15Thanh Binh
-
10Cong Phuong
-
18Minh Vuong
-
23Nguyen Manh
-
22Duc Chien
-
16Thanh Chung
-
9Van Vu
-
12Thanh Minh
-
7Hong Duy
-
14Hoang Duc
-
13Tan Tai
Số liệu đối đầu Australia gặp Việt Nam
Australia
100%
Hòa
0%
Việt Nam
0%
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM1
Nhận định, soi kèo Australia vs Việt Nam
Châu Á: 0.83*0 : 2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VIE khi thắng TLCA trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: VIE
Tài xỉu: 0.91*3*0.91
3/5 trận gần đây của AUS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VIE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Australia gặp Việt Nam
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á