Số liệu thống kê, nhận định VIỆT NAM gặp AUSTRALIA
VLWC KV Châu Á, vòng 2
Việt Nam
FT
0 - 1
(0-1)
Australia
(43') R. Grant
- Diễn biến trận đấu Việt Nam vs Australia trực tiếp
-
Tan Tai

Tien Dung
78'
-
77'
J. Jeggo
A. Hrustic
-
Duc Chinh

Tien Linh
75'
-
Thanh Binh

Thanh Chung
75'
-
65'
M. Duke
A. Taggart
-
Duc Huy

Van Duc
61'
-
60'
A. Mooy
R. McGree
-
56'
A. Behich
B. Smith
-
Van Toan

Tuan Anh
47'
-
43'
R. Grant
- Thống kê Việt Nam đấu với Australia
| 11(2) | Sút bóng | 6(1) |
| 2 | Phạt góc | 4 |
| 10 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 30% | Cầm bóng | 70% |
Đội hình Việt Nam
-
23Van Lam
-
7Hong Duy
-
3Ngoc Hai
-
16Thanh Chung
-
4Tien Dung
-
8Trong Hoang
-
11Tuan Anh
-
14Hoang Duc
-
19Quang Hai
-
22Tien Linh
-
20Van Duc
- Đội hình dự bị:
-
15Duc Huy
-
17Van Thanh
-
9Van Toan
-
6Xuan Truong
-
18Duc Chinh
-
13Tan Tai
-
21Tran Van Kien
-
5Thanh Binh
-
1Tan Truong
-
2Duy Manh
-
12H.Tuan
-
10Cong Phuong
Đội hình Australia
-
1Maty Ryan
-
3B. Smith
-
19H. Souttar
-
20T. Sainsbury
-
4R. Grant
-
10A. Hrustic
-
22J. Irvine
-
11A. Mabil
-
23T. Rogic
-
14R. McGree
-
9A. Taggart
- Đội hình dự bị:
-
17D. Genreau
-
7J. Jeggo
-
5R. McGowan
-
15M. Duke
-
13A. Mooy
-
8B. Wright
-
18D. Vukovic
-
21D. Arzani
-
6C. Elder
-
16A. Behich
-
12L. Thomas
-
2M. Degenek
Số liệu đối đầu Việt Nam gặp Australia
Việt Nam
0%
Hòa
0%
Australia
100%
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA1
Nhận định, soi kèo Việt Nam vs Australia
Châu Á: 0.90*1 3/4 : 0*0.92
AUS đang chơi KHÔNG TỐT (thua kèo 2/3 trận gần đây). Mặt khác, VIE thi đấu TỰ TIN trên sân nhà(thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: VIE
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của VIE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AUS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Việt Nam gặp Australia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN:

