Số liệu thống kê, nhận định AVONDALE HEIGHTS gặp DANDENONG CITY
Aus Victoria, vòng Ban Ket
Avondale Heights
FT
0 - 1
(0-0)
Dandenong City
- Thống kê Avondale Heights đấu với Dandenong City
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Avondale Heights gặp Dandenong City
Avondale Heights
60%
Hòa
20%
Dandenong City
20%
| 07/09 | Avondale Heights | 0 - 1 | Dandenong City |
| 19/07 | Avondale Heights | 1 - 1 | Dandenong City |
| 04/04 | Dandenong City | 0 - 3 | Avondale Heights |
| 17/05 | Dandenong City | 0 - 1 | Avondale Heights |
| 10/02 | Avondale Heights | 4 - 3 | Dandenong City |
- PHONG ĐỘ AVONDALE HEIGHTS
| 24/10 | Preston Lions | 0 - 0 | Avondale Heights |
| 19/10 | Spirit FC | 3 - 3 | Avondale Heights |
| 12/10 | Avondale Heights | 3 - 1 | Canberra Croatia |
| 07/09 | Avondale Heights | 0 - 1 | Dandenong City |
| 31/08 | Avondale Heights | 2 - 4 | Newcastle Jets |
- PHONG ĐỘ DANDENONG CITY1
| 14/09 | Heidelberg Utd | 2 - 1 | Dandenong City |
| 07/09 | Avondale Heights | 0 - 1 | Dandenong City |
| 30/08 | Dandenong Th. | 0 - 1 | Dandenong City |
| 23/08 | Melb. Victory U21 | 0 - 3 | Dandenong City |
| 16/08 | Dandenong City | 7 - 1 | Melb. Knights |
Nhận định, soi kèo Avondale Heights vs Dandenong City
Châu Á: 0.84*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Avondale khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AHEI
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.80
5 trận gần đây của Avondale có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Avondale Heights gặp Dandenong City
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Avondale Heights | 26 | 19 | 4 | 3 | 66 | 27 | 61 |
| 2. | Heidelberg Utd | 26 | 17 | 6 | 3 | 55 | 25 | 57 |
| 3. | Dandenong Th. | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 32 | 53 |
| 4. | Oakleigh Cannons | 26 | 15 | 4 | 7 | 58 | 33 | 49 |
| 5. | Preston Lions | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 28 | 47 |
| 6. | Dandenong City | 26 | 10 | 10 | 6 | 51 | 38 | 40 |
| 7. | Hume City | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 40 | 38 |
| 8. | Green Gully SC | 26 | 8 | 7 | 11 | 39 | 42 | 31 |
| 9. | South Melbourne | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 46 | 28 |
| 10. | Altona Magic SC | 26 | 7 | 6 | 13 | 28 | 38 | 27 |
| 11. | St Albans Saints | 26 | 7 | 6 | 13 | 45 | 56 | 27 |
| 12. | Melb. Victory U21 | 26 | 5 | 3 | 18 | 36 | 60 | 18 |
| 13. | Port Melbourne | 26 | 4 | 5 | 17 | 24 | 64 | 17 |
| 14. | Melb. Knights | 26 | 4 | 3 | 19 | 28 | 72 | 15 |