Số liệu thống kê, nhận định BECAMEX TP. HCM gặp TX NAM ĐỊNH
VĐQG Việt Nam, vòng 13
Becamex TP. HCM
FT
2 - 3
(1-3)
TX Nam Định
- Thống kê Becamex TP. HCM đấu với TX Nam Định
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Becamex TP. HCM gặp TX Nam Định
Becamex TP. HCM
0%
Hòa
40%
TX Nam Định
60%
26/04 | TX Nam Định | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
09/01 | TX Nam Định | 1 - 1 | BCM Bình Dương |
20/11 | BCM Bình Dương | 1 - 4 | TX Nam Định |
08/05 | TX Nam Định | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
30/04 | TX Nam Định | 1 - 1 | BCM Bình Dương |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM
21/09 | BCM Bình Dương | 1 - 3 | TP.HCM |
14/09 | TT Bình Phước | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
30/08 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | BCM Bình Dương |
24/08 | BCM Bình Dương | 0 - 3 | CA Hà Nội |
17/08 | HA Gia Lai | 0 - 3 | BCM Bình Dương |
- PHONG ĐỘ TX NAM ĐỊNH1
22/09 | PĐ Ninh Bình | 2 - 0 | TX Nam Định |
17/09 | TX Nam Định | 3 - 1 | Ratchaburi |
13/09 | TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
04/09 | Việt Nam | 0 - 4 | TX Nam Định |
27/08 | TX Nam Định | 2 - 1 | PVF CAND |
Nhận định, soi kèo Becamex TP. HCM vs TX Nam Định
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BCMBD khi thắng 11/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BCMBD
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của BCMBD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SNND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Becamex TP. HCM gặp TX Nam Định
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ninh Bình | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 12 |
2. | CA Hà Nội | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 |
3. | Công An TP.HCM | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 10 |
4. | Thể Công - Viettel | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 8 |
5. | Hải Phòng | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 7 |
6. | HL Hà Tĩnh | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
7. | TX Nam Định | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 |
8. | PVF CAND | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 |
9. | SL Nghệ An | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
10. | Becamex TP. HCM | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
11. | Hà Nội FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
12. | SHB Đà Nẵng | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
13. | ĐA Thanh Hóa | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | 2 |
14. | HA Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM