Số liệu thống kê, nhận định BECAMEX TP. HCM gặp TX NAM ĐỊNH
VĐQG Việt Nam, vòng 9
Becamex TP. HCM
FT
1 - 4
(0-4)
TX Nam Định
- Thống kê Becamex TP. HCM đấu với TX Nam Định
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Becamex TP. HCM gặp TX Nam Định
Becamex TP. HCM
20%
Hòa
20%
TX Nam Định
60%
18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
26/04 | TX Nam Định | 3 - 1 | Becamex TP. HCM |
09/01 | TX Nam Định | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
20/11 | Becamex TP. HCM | 1 - 4 | TX Nam Định |
08/05 | TX Nam Định | 3 - 1 | Becamex TP. HCM |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM
18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
27/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
14/09 | TT Đồng Nai | 3 - 1 | Becamex TP. HCM |
- PHONG ĐỘ TX NAM ĐỊNH1
18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
02/10 | Eastern AA | 0 - 1 | TX Nam Định |
28/09 | TX Nam Định | 0 - 2 | CA Hà Nội |
25/09 | TX Nam Định | 2 - 1 | PKR Svay Rieng |
22/09 | Ninh Bình | 2 - 0 | TX Nam Định |
Nhận định, soi kèo Becamex TP. HCM vs TX Nam Định
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.88
BCMBD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, SNND thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SNND
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.93
5 trận gần đây của SNND có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Becamex TP. HCM gặp TX Nam Định
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ninh Bình | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 17 |
2. | CA Hà Nội | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 |
3. | Công An TP.HCM | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 |
4. | Thể Công - Viettel | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 12 |
5. | Hải Phòng | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 |
6. | Hà Nội FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 |
7. | HL Hà Tĩnh | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 |
8. | Becamex TP. HCM | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | 7 |
9. | TX Nam Định | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | 7 |
10. | PVF CAND | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 |
11. | SL Nghệ An | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
12. | SHB Đà Nẵng | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 |
13. | HA Gia Lai | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 |
14. | ĐA Thanh Hóa | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN: